
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
du dương
The term "melodica" can be traced back to the early 1960s when the instrument, also known as a wind musician's keyboard, was first introduced by the Italian company Semrau. The word "melodica" combines two Greek roots: "melos," meaning "song" or "melody," and "hidon," meaning "air" or "wind." Therefore, the literal meaning of "melodica" is "wind melodist," reflecting the way this instrument is played by blowing air into a mouthpiece to produce sounds from its keys. The brand name Semrau coined for the new instrument, "Scherzando," was later replaced with the more memorable "Melodica," which became the popular term used by manufacturers and musicians to describe this unique keyboard air instrument. Today, melodicas continue to be used in a wide range of musical genres, from classical to pop, jazz to world music, and are recognized as a versatile and fun alternative to traditional keyboards and wind instruments.
Sarah cầm cây đàn melodica của mình lên trong lúc ban nhạc đang luyện tập, sẵn sàng hòa trộn những nốt nhạc du dương và nhẹ nhàng của mình vào phần còn lại của giai điệu.
Sự êm dịu của đàn melodica đã tạo nên yếu tố độc đáo và quyến rũ cho màn trình diễn nhạc dân gian của Emma.
Những ngón tay của John nhảy múa nhanh nhẹn trên phím đàn melodica khi anh chơi một bản nhạc du dương khiến khán giả lắc lư theo giai điệu.
Đàn melodica của Lydia là thành phần thiết yếu trong âm thanh ska đích thực của ban nhạc, mang lại cảm giác thực sự của một hòn đảo.
Âm thanh tinh tế và đặc trưng của đàn melodica tràn ngập khán phòng, mê hoặc khán giả bằng giai điệu êm dịu của nó.
Trong các buổi chơi pedal vòng lặp, đàn melodica của Emily kết hợp với đàn guitar và các vòng lặp, tạo nên những âm thanh mê hoặc và thanh thoát.
Tiếng đàn melodica của David làm giảm đi tiếng ồn ào của thành phố nhộn nhịp, mang đến sự tĩnh lặng và thanh bình cho những màn biểu diễn đường phố của các nghệ sĩ vỉa hè.
Cây đàn melodica của Isaac chơi một bản độc tấu dường như không có hồi kết, và sự im lặng của đám đông là minh chứng cho vẻ đẹp giai điệu của nó.
Những nốt nhạc du dương, ngọt ngào của cây đàn melodica của Amira đã lấp đầy khán phòng của trường học địa phương với bầu không khí yên bình trong hội nghị âm nhạc thường niên.
Trong bài hát cuối cùng của ban nhạc, nhịp điệu sôi động và vui tươi của đàn melodica đã thiết lập nhịp độ, mang lại năng lượng và sự sống động cho toàn bộ buổi biểu diễn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()