
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thợ mỏ
The term "mineworker" is derived from the Old English word "mynne," which referred to a hole or pit, particularly one dug to obtain resources. The word "worker" is a more recent addition, stemming from the Old English word "weorc", meaning "work" or "deed." In the Middle Ages, mines were often dug by hand, and the dangerous and labor-intensive work was considered menial and low-status. Those who worked in mines were often referred to as "colliers" or "undermen," reflecting the dangerous nature of digging tunnels underground. As mining grew in importance and became more mechanized, the term "mineworker" came into broader use to describe those who worked in mines, regardless of the specific tasks they performed. Today, "mineworker" is a broad term used to encompass a range of jobs in the mining industry, from blasting and drilling to haulage and heavy equipment operation. The term continues to evoke both the dangers and the essential nature of work in the mining industry, where workers are essential to extracting the resources that underpin many aspects of modern life.
Người thợ mỏ đã dũng cảm xuống mỏ than để làm ca làm việc hàng ngày, bất chấp nguy cơ sức khỏe và sự an toàn để chăm sóc gia đình.
Sau nhiều năm làm công nhân mỏ, John cuối cùng đã tiết kiệm đủ tiền để mua một căn nhà nhỏ cho vợ và các con.
Bệnh phổi của người thợ mỏ này có liên quan trực tiếp đến nhiều năm tiếp xúc với khoáng chất và khói độc hại.
Cộng đồng đã cùng nhau ủng hộ cuộc đình công của công nhân mỏ, nhận ra điều kiện làm việc khắc nghiệt và mức lương thấp đã thúc đẩy họ hành động.
Gia đình người thợ mỏ đang lo lắng chờ đợi anh trở về an toàn ở nhà, họ biết được những nguy hiểm khi làm việc ở nơi sâu thẳm, tối tăm của lòng đất.
Sự chăm chỉ và tận tụy với công việc của người thợ mỏ đã giúp ông thăng tiến trong sự nghiệp và cuối cùng trở thành một giám sát viên.
Công việc của người thợ mỏ đòi hỏi họ phải giao tiếp với đồng nghiệp bằng đèn pha và tín hiệu bằng tay vì độ sâu của mỏ không cho phép sử dụng các hình thức giao tiếp truyền thống.
Người thợ mỏ kinh hoàng nhìn những bức tường của mỏ bắt đầu sụp đổ xung quanh anh, may mắn thoát chết nhưng anh biết rằng những người khác có thể không may mắn như vậy.
Công đoàn thợ mỏ ủng hộ các tiêu chuẩn an toàn tốt hơn trong ngành khai thác mỏ, làm việc không ngừng nghỉ để giảm số ca tử vong và thương tích tại nơi làm việc.
Gia đình của người thợ mỏ hiểu rất rõ những rủi ro trong công việc của anh, nhưng họ cũng nhận ra niềm tự hào và sự thỏa mãn sâu sắc khi làm việc trong mỏ, vì công việc này không chỉ mang lại lợi ích cho gia đình họ mà còn cho toàn thể cộng đồng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()