
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
gây hiểu lầm
The word "misleadingly" has a fascinating history. The earliest recorded use of the word dates back to the 15th century, derived from the Old English words "mis" meaning "wrong" and "leiden" meaning "to lead". Initially, the word was used to describe leading someone astray or misleading them. Over time, the compound word "misleading" emerged, describing an action or situation that leads or intends to lead someone into error or deception. The adverbial form "misleadingly", which means "in a misleading manner", emerged later, likely in the 17th century. Throughout history, the word has been used in various contexts, from literary works to legal and philosophical texts, always conveying the idea of intentionally or unintentionally leading someone down a path that is not accurate or true.
Doanh số bán hàng của công ty có vẻ cao một cách không tưởng do một chương trình khuyến mãi duy nhất đã giúp doanh số tăng đáng kể.
Nhãn trên sản phẩm ghi sai sự thật rằng đây là sản phẩm hữu cơ, nhưng sau khi điều tra kỹ hơn, người ta phát hiện sản phẩm này có chứa một số thành phần tổng hợp.
Bài phát biểu của chính trị gia có vẻ thuyết phục một cách sai lệch cho đến khi bạn nhận ra rằng nhiều sự thật trong bài phát biểu của ông đã được chọn lọc và bóp méo.
Những dự đoán về thị trường chứng khoán do các nhà phân tích tài chính đưa ra đã ngụ ý một cách sai lầm rằng sẽ không có rủi ro nào xảy ra, nhưng bản chất thị trường là không thể đoán trước.
Các tài liệu tiếp thị của doanh nghiệp khởi nghiệp đã mô tả sai lệch lợi ích của sản phẩm như đã được chứng minh về mặt khoa học, nhưng thực tế lại có rất ít bằng chứng để chứng minh cho những tuyên bố này.
Số liệu thống kê được cung cấp trong bài viết về tỷ lệ tội phạm trong thành phố đã không tính đến một số yếu tố chính có thể làm sai lệch dữ liệu.
Tiêu đề của bài báo đưa tin sai lệch rằng vận động viên này đã có kết quả xét nghiệm dương tính với thuốc tăng cường hiệu suất, nhưng sau khi kiểm tra kỹ hơn, thì đó chỉ là báo động giả.
Phản hồi tích cực của khách hàng về sản phẩm đã ngụ ý một cách sai lệch rằng cô ấy chưa gặp phải bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào mà những người dùng khác đã báo cáo.
Lúc đầu, quảng cáo của công ty có vẻ cung cấp thông tin sai lệch, nhưng thực ra hầu hết thông tin được cung cấp chỉ là chiêu trò tiếp thị.
Bản lý lịch của ứng viên có vẻ gây ấn tượng một cách sai lệch cho đến khi quá trình điều tra sâu hơn phát hiện ra rằng nhiều thành tích công việc được liệt kê thực chất không hoàn toàn đúng sự thật.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()