
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ty thể
The term "mitochondrion" is derived from two Greek words - "mitos" and "chondrion". "Mitos" means thread, referring to the interconnected network that mitochondria create inside the cell. "Chondrion" literally means grain, referring to the {\r}ough, {\y}ellowish appearance of the first mitochondria discovered under a microscope by the Dutch scientist, Leeuwenhoek, in the seventeenth century. However, it wasn't until 1898, when a researcher named Benda proposed the term "mitochondrion" to describe the structure he observed in cellular respiration. Eventually, the name "mitochondrion" became widely accepted since these organelles appeared as thread-like structures containing grains, similar to what Leeuwenhoek had seen earlier. In summary, the word mitochondrion combines the Greek words "mitos" and "chondrion" to provide a scientific name that accurately describes the unique structure and function of these essential cellular organelles.
Mỗi tế bào trong cơ thể chúng ta chứa vô số ty thể, chịu trách nhiệm tạo ra phần lớn năng lượng cho tế bào.
Ty thể có DNA riêng, tách biệt với vật liệu di truyền có trong nhân tế bào, khiến chúng trở thành bào quan độc đáo.
Nếu không có ty thể, quá trình hô hấp tế bào sẽ không thể diễn ra vì chúng có chức năng chuyển hóa glucose thành các phân tử ATP.
Các cuộc điều tra về ty thể đã tiết lộ khả năng chúng có liên quan đến sự khởi phát của các bệnh liên quan đến tuổi tác, chẳng hạn như bệnh Alzheimer và bệnh Parkinson.
Để đáp ứng với căng thẳng, ty thể có thể trải qua một quá trình gọi là thực bào ty thể, bao gồm việc phá vỡ các ty thể bị hư hỏng để ngăn ngừa tổn thương thêm cho tế bào.
Những khiếm khuyết trong chức năng ty thể có liên quan đến nhiều rối loạn chuyển hóa khác nhau, chẳng hạn như bệnh tiểu đường và béo phì.
Các nghiên cứu về di truyền học đã chỉ ra rằng đột biến DNA ty thể có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, dẫn đến các bệnh và rối loạn di truyền.
Các công ty dược phẩm đang nghiên cứu các phương pháp điều trị tiềm năng cho các bệnh về ty thể bằng cách nhắm vào các protein cụ thể liên quan đến chức năng của ty thể.
RNA ty thể, được tìm thấy trong các bào quan này, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein và duy trì nó.
Là thành phần quan trọng của quá trình trao đổi chất của tế bào, ty thể là một lĩnh vực nghiên cứu màu mỡ trong lĩnh vực sinh học và y học, có ý nghĩa trong việc hiểu biết và điều trị nhiều bệnh khác nhau.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()