
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cắn
The origin of the word "mordent" in music can be traced back to the Middle French word "mordre," which means "bite." Initially, a mordent was a decorative embellishment added to a note in medieval music, mimicking the growling ornamentation of a singing bird or the snarl of an animal's bite. This practice evolved over time, and by the Baroque era, composers such as J.S. Bach and George Frideric Handel used mordents, trills, and turns as a way to add expressive and melodic color to their compositions. Today, in classical music notation, a mordent is still represented by a curled-up line or dot above or below a note, indicating a quick, fiddling embellishment before returning to the original pitch.
noun
(music) rumble
Trong phần chuyển động nhanh của bản sonata, nghệ sĩ vĩ cầm đã thêm một vài nốt trầm vào giai điệu truyền thống, mang đến hương vị tinh tế nhưng đặc biệt cho tác phẩm.
Nghệ sĩ chơi kèn clarinet đã khéo léo thực hiện một loạt các hợp âm khi cô chơi đoạn độc tấu phức tạp trong chương thứ ba của bản giao hưởng.
Để đưa âm hưởng nhạc jazz của mình với một chút âm nhạc cổ điển, nghệ sĩ piano đã kết hợp một số nốt trầm vào giai điệu, tạo nên sự pha trộn tinh tế và hài hòa.
Những ngón tay của người chơi sáo lướt nhanh trên các phím đàn, thêm hiệu ứng rung và âm sắc vào phần nhạc truyền thống của kèn ô-boa trong bản hòa tấu baroque.
Việc sử dụng kỹ thuật mordent độc đáo của nghệ sĩ guitar đã biến giai điệu từ một bản nhạc có nhịp độ trung bình thông thường thành một kiệt tác phức tạp và đầy phấn khích.
Màn trình diễn Bach Suite của nghệ sĩ cello rất ấn tượng, với nhiều nốt trầm tạo thêm nét màu sắc sống động cho một tác phẩm vốn đã tráng lệ.
Trong bản trình bày tác phẩm Bốn mùa của Vivaldi, nghệ sĩ vĩ cầm đã kết hợp nhiều nốt mordent, nâng cao tính phức tạp và vẻ đẹp của tác phẩm.
Màn trình diễn aria của Handel của ca sĩ thật ấn tượng, giọng hát của cô vang lên trên dàn nhạc và thỉnh thoảng có chút trầm buồn tạo thêm kết cấu cho âm thanh.
Việc nghệ sĩ giọng nữ trầm sử dụng các nốt trầm trong bản madrigal đã thổi luồng sinh khí mới vào tác phẩm cũ, mang đến cho nó chất lượng tươi mới và thú vị.
Bản sonata do nhóm nhạc thể hiện là sự kết hợp hấp dẫn giữa các yếu tố cổ điển và hiện đại, với nhịp điệu guitar phức tạp, giai điệu sáo ám ảnh và những âm sắc phức tạp đan xen vào kết cấu của tác phẩm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()