adjective
(belonging to) color
chromatic printing
(music) semitone
chromatic scale
Default
(Tech) belongs to color
màu sắc
/krəˈmætɪk//krəˈmætɪk/The word "chromatic" has its roots in Greek. It comes from the word "chroma," which means "color." In the 15th century, the term "chromatic" was coined to describe a color or hue that is not white, black, or gray. Initially, it referred to colors that were pigment-based, unlike the white and black of the four elementary colors. In the 17th century, the term expanded to include music, particularly organ music. A chromatic scale, in music, refers to a sequence of notes that includes all the semitones within an octave, rather than just the diatonic notes that make up a major or minor scale. Today, the term "chromatic" is used in various fields, including art, design, and technology, to describe anything that has a range of colors or hues. The word remains rooted in its ancient Greek origins, evoking the concept of color and its many nuances.
adjective
(belonging to) color
chromatic printing
(music) semitone
chromatic scale
Default
(Tech) belongs to color
Những hợp âm cung bậc trong đoạn độc tấu ngẫu hứng của ban nhạc jazz đã tạo nên yếu tố năng động và thú vị cho bản nhạc.
Việc nghệ sĩ piano sử dụng chủ nghĩa sắc cung trong bản concerto đã mang lại sự phong phú và phức tạp cho giai điệu.
Những đoạn nhạc cung bậc của nghệ sĩ saxophone alto trong phần độc tấu của cô đã nhấn mạnh sự sắc nét của các nốt nhạc và tăng thêm sự căng thẳng cho bản nhạc jazz.
Nghệ sĩ cello sử dụng thành thạo kỹ thuật phân màu đã tạo thêm chiều sâu và màu sắc cho tác phẩm cổ điển, tạo nên cảm giác mãnh liệt về mặt cảm xúc.
Chromaticism là yếu tố trung tâm trong âm thanh thử nghiệm của ban nhạc rock, cho phép họ khám phá những lãnh địa âm nhạc mới và thêm những nét bất ngờ vào các sáng tác của mình.
Kỹ thuật chơi chromatic của nghệ sĩ clarinet đã đưa nghệ thuật dân gian truyền thống lên một tầm cao mới, tạo nên một bản nhạc độc đáo và đầy mê hoặc.
Việc nghệ sĩ chơi bass sử dụng các nốt nhạc chuyển sắc trong bài hát funk đã tạo thêm chiều sâu sôi động và vui nhộn cho phần nhịp điệu.
Nghệ sĩ saxophone soprano đã thêm tính chất chuyển sắc vào phần độc tấu ngẫu hứng của mình, thể hiện cảm xúc bằng âm thanh phong phú và phức tạp.
Những nốt nhạc theo thang âm của nghệ sĩ guitar trong bài hát nhạc metal đã mang đến nguồn năng lượng thô sơ và mạnh mẽ cho bản nhạc, bổ sung hoàn hảo cho giọng hát dữ dội.
Việc sử dụng chủ nghĩa sắc độ trong việc biểu diễn bản giao hưởng của dàn nhạc đã tạo thêm cảm giác kịch tính và căng thẳng, làm tăng tác động cảm xúc của âm nhạc.
Comment ()