
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nadir
The word "nadir" originated from the Persian language, more specifically from the Persian word "nādzīr" which means "lowest point." It was adopted into Arabic around the 9th century CE as "nādīr" and later into Ottoman Turkish in the same form. In Islamic astronomy, "nadir" refers to the direction that points directly away from the North Celestial Pole, which is the opposite of the "zenith," which points directly overhead. This concept was important in Islamic astrology, as it helped in measuring the position of celestial bodies and determining the exact timing of religious events. The word "nadir" entered English during the 17th century when the English came into contact with Ottoman Turkish-speaking peoples in the Middle East. The original meaning of the word in Islam was retained, but its usage has since expanded to include figurative meanings, such as the lowest point of a person's reputation or the lowest point in a situation. In summary, the word "nadir" has its roots in Persian, but its meaning was refined and extended as it traveled through Arabic and Turkish. Its inclusion in the English language speaks to the global spread of Islamic culture and its lasting impact on intellectual and linguistic traditions.
noun
(astronomy) emperor
lowest point, "black earth"
his fortune was at its nadir: fortune meets its lowest point, fortune reaches the bottom of the earth
Default
(astronomy) celestial body, the bottom of the sky
Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện ngập, nhân vật chính đã chạm đến đáy vực và nhận ra rằng đã đến lúc phải tìm kiếm sự giúp đỡ.
Giá cổ phiếu của công ty đã chạm mức thấp nhất trong cuộc khủng hoảng kinh tế, nhưng sau đó đã bắt đầu phục hồi.
Do số nợ tích lũy quá lớn, nền kinh tế của đất nước đã chạm đến đáy, dẫn đến khủng hoảng tài chính.
Sự nghiệp của vận động viên này dường như xuống dốc khi cô gặp phải chấn thương khiến cô phải kết thúc sự nghiệp, nhưng cô đã từ chối bỏ cuộc và nỗ lực hết mình để trở lại.
Sự nghiệp văn chương của bà dường như đã xuống dốc khi sách của bà không bán được, nhưng bà đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình sau khi phát hành cuốn tiểu thuyết mới nhất.
Phong độ của đội đã xuống thấp trong trận đấu, nhưng họ đã lấy lại tinh thần và giành chiến thắng sau bài phát biểu đầy cảm hứng của huấn luyện viên.
Sức khỏe tinh thần của nhân vật chính xuống mức thấp nhất sau khi mất đi người thân yêu, nhưng cô đã tìm kiếm sự giúp đỡ và học cách đối mặt với nỗi đau của mình.
Do quản lý yếu kém và tham nhũng, danh tiếng của công ty đã xuống mức thấp nhất và công ty phải vật lộn để lấy lại lòng tin của khách hàng.
Sức khỏe của bệnh nhân xuống dốc không phanh sau khi được chẩn đoán mắc căn bệnh nghiêm trọng, nhưng nhờ được điều trị đúng cách, cô đã hồi phục đáng kinh ngạc.
Mối quan hệ giữa nước này với nước láng giềng đã xuống mức thấp nhất sau một cuộc tranh chấp chính trị gay gắt, nhưng cuối cùng cả hai bên đã đồng ý giải quyết bất đồng thông qua các kênh ngoại giao.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()