
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chất dẫn truyền thần kinh
The term "neurotransmitter" was coined in the 1950s by British physiologist Sydney R. Waxman. Waxman was studying the way neurons communicate with each other and realized that small molecules, now known as neurotransmitters, were released by neurons and transmitted signals across the synapse, the gap between neurons. Waxman used the term "transmitter" because he believed that these molecules acted like messengers, carrying information from one neuron to another. The prefix "neuro-" comes from the Greek word "neuron," meaning nerve or nerve cell. So, "neurotransmitter" literally means "transmitter of nervous impulses." The word was first used in a scientific publication in 1954, and since then, it has become a fundamental concept in neuroscience and neurobiology, as we now know that neurotransmitters play a crucial role in many physiological processes, including mood regulation, movement control, and memory formation.
Bộ não giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamine, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và chức năng vận động.
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu tác động của căng thẳng đến mức độ chất dẫn truyền thần kinh trong cơ thể vì điều này có thể ảnh hưởng đến việc điều trị các rối loạn liên quan.
Các tế bào thần kinh trong não của chúng ta giao tiếp bằng cách giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh vào khe synap, sau đó liên kết với các thụ thể trên các tế bào lân cận.
Một số loại thuốc, như thuốc chống trầm cảm và thuốc chống loạn thần, có tác dụng làm tăng hoặc giảm nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh cụ thể trong não.
Các chất dẫn truyền thần kinh như norepinephrine và acetylcholine giúp cơ thể phản ứng với căng thẳng và đóng vai trò trong sự chú ý và trí nhớ.
Chất dẫn truyền thần kinh GABA (axit gamma-aminobutyric) là chất dẫn truyền thần kinh ức chế giúp giảm hoạt động trong não và thúc đẩy sự thư giãn.
Nồng độ chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và norepinephrine thấp có liên quan đến các tình trạng như trầm cảm và rối loạn lo âu.
Các chất dẫn truyền thần kinh như glutamate giúp các tế bào thần kinh giao tiếp với nhau và sự mất cân bằng trong nồng độ glutamate có liên quan đến các rối loạn thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer.
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu xem những thay đổi về mức độ dẫn truyền thần kinh và kết nối não có thể góp phần vào sự phát triển của các rối loạn như tự kỷ và ADHD như thế nào.
Sự tương tác phức tạp giữa các chất dẫn truyền thần kinh và các chất hóa học khác trong não vẫn là chủ đề nghiên cứu tích cực và nhiều liệu pháp mới cho các rối loạn thần kinh và tâm thần đang được phát triển dựa trên sự hiểu biết sâu sắc hơn về hệ thống này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()