
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ngăn chặn hạt nhân
The term "nuclear deterrent" originated during the Cold War era between the United States and the Soviet Union, when both superpowers possessed large stockpiles of nuclear weapons. The concept of deterrence involves preventing an adversary from taking an undesirable course of action by threatening them with severe consequences. In the context of nuclear deterrence, a country aims to deter its opponents from using nuclear weapons by possessing a credible and massive nuclear arsenal. This threat of a devastating retaliatory strike serves as a deterrent to discourage the enemy from launching a nuclear attack in the first place. As Edward Teller, a renowned physicist and father of the hydrogen bomb, once said, "If you can't persuade them, intimidate them." The term 'nuclear deterrent' first entered the lexicon in the early 1960s. The United States introduced the concept as a strategic policy after the disastrous outcome of the Cuban Missile Crisis in 1962. The Soviet Union quickly followed suit, and by the 1970s, both countries had established large and sophisticated nuclear deterrent forces. The use of the term 'deterrent' has evolved over time as technology and geopolitical realities have changed. Today, it refers to a range of strategic capabilities, including nuclear weapons, missile defense systems, and non-nuclear weapons. The overarching goal remains the same: to deter adversaries from using nuclear weapons under any circumstances, while avoiding accidental or intentional use of nuclear weapons by one's own forces.
Hoa Kỳ duy trì khả năng răn đe hạt nhân mạnh mẽ như một biện pháp cuối cùng để ngăn chặn hành vi xâm lược chống lại các đồng minh và lợi ích quốc gia của mình.
Liên Xô từng dựa rất nhiều vào khả năng răn đe hạt nhân trong Chiến tranh Lạnh để ngăn chặn mọi cuộc tấn công hạt nhân tiềm tàng từ các cường quốc phương Tây.
Bất chấp Chiến tranh Lạnh đã kết thúc, nhiều quốc gia vẫn đầu tư vào năng lực răn đe hạt nhân như một phương tiện tạo đòn bẩy ngoại giao và an ninh chiến lược.
Các biện pháp răn đe hạt nhân tạo ra sự cân bằng sức mạnh tinh tế, ngăn chặn các quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân khác tấn công nhưng cũng có nguy cơ gây ra phản ứng thảm khốc nếu biện pháp răn đe bị vi phạm.
Khái niệm về sự hủy diệt lẫn nhau (MAD) là nền tảng của lý thuyết răn đe hạt nhân, theo đó cả hai bên của một cuộc xung đột tiềm tàng đều sẽ phải chịu hậu quả thảm khốc do bất kỳ vụ phóng hạt nhân nào.
Những người chỉ trích khả năng răn đe hạt nhân cho rằng mối đe dọa hủy diệt hàng loạt là cái giá quá đắt để trả cho bất kỳ lợi ích chiến lược nào và nó có thể ngầm khuyến khích các biện pháp hung hăng hơn là ngoại giao hòa bình.
Sự phổ biến vũ khí hạt nhân của các cường quốc phi truyền thống đang là mối lo ngại ngày càng tăng, vì nó làm xói mòn sự ổn định của bối cảnh răn đe hạt nhân và có khả năng mở ra kỷ nguyên mới của cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
Cộng đồng toàn cầu tiếp tục vật lộn với thách thức về cách quản lý và cắt giảm hiệu quả kho vũ khí hạt nhân, trước những rủi ro và bất ổn do môi trường chiến lược đang thay đổi nhanh chóng gây ra.
Các biện pháp răn đe hạt nhân sẽ vẫn là yếu tố quan trọng cần cân nhắc trong chính sách an ninh quốc gia trong những thập kỷ tới, vì các công nghệ mới và các mối đe dọa tiềm tàng tiếp tục định hình bối cảnh chiến lược.
Chừng nào vũ khí hạt nhân còn tồn tại, thì vẫn cần có một số hình thức năng lực răn đe hạt nhân để đảm bảo sự ổn định chiến lược và ngăn ngừa xung đột thảm khốc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()