
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
oratorio
The term "oratorio" comes from the Latin word "oratorium," meaning a place for preaching or religious instruction outside of a church setting. In music, an oratorio is a large-scale vocal composition based on a religious narrative or story, performed without theatrical staging or costumes. It originated in the 17th century as a response to strict Catholic Church restrictions on vocal performances in religious spaces. Composers such as George Frideric Handel and Johann Sebastian Bach popularized the genre in works like Handel's "Messiah" and Bach's "St. Matthew Passion." Today, oratorios are still performed in concert halls as a form of religious or spiritual expression, often with professional singers, orchestras, and choirs.
noun
(music) Oratorio
Trong thể loại nhạc cổ điển, oratorio là một tác phẩm dài thường bao gồm các phần hợp xướng và độc tấu có phần đệm nhạc cụ. Ví dụ về oratorio nổi tiếng là "Messiah" của George Frideric Handel và "Requiem" của Wolfgang Amadeus Mozart.
Buổi biểu diễn thường niên tác phẩm "Messiah" của Handel vào dịp Giáng sinh là một truyền thống phổ biến ở nhiều nhà thờ và phòng hòa nhạc trên khắp thế giới.
Thể loại oratorio cho phép các nhà soạn nhạc Baroque như Handel sáng tác những tác phẩm có thể diễn tả những sử thi tôn giáo vĩ đại theo cách mà các thể loại âm nhạc khác không thể làm được.
Những giọng độc tấu trong một tác phẩm oratorio thường được chọn vì khả năng truyền tải cảm xúc thông qua giọng hát mạnh mẽ và cách diễn đạt tinh tế.
Oratorio được viết cho những người biểu diễn cụ thể, những người được chọn dựa trên tài năng thanh nhạc và khả năng truyền tải các chủ đề kịch tính và tôn giáo của âm nhạc.
Không giống như opera, oratorio không có dàn dựng, thay vào đó, người biểu diễn đứng thành hình bán nguyệt xung quanh nhạc trưởng và hát mà không có bất kỳ thiết kế sân khấu nào.
Oratorio thường có cấu trúc tường thuật mạnh mẽ, kể lại những câu chuyện tôn giáo quan trọng thông qua lời văn và âm nhạc.
Việc sử dụng nhạc hợp xướng trong các tác phẩm oratorio làm tăng thêm chiều sâu phong phú, nhiều lớp cho âm thanh của tác phẩm, làm nổi bật các yếu tố tâm linh và kịch tính của âm nhạc.
Oratorio trở nên rất phổ biến vào thế kỷ 18 và nhiều tác phẩm được biểu diễn hàng năm tại các nhà thờ trong các lễ hội tôn giáo.
Khi âm nhạc cổ điển tiếp tục phát triển và kết hợp các phong cách mới, oratorio vẫn là một phần được trân trọng của âm nhạc cổ điển truyền thống, mang đến cơ hội cho các nghệ sĩ độc tấu, nhóm hợp xướng và dàn nhạc tài năng thể hiện tài năng của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()