
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khó chịu
The word "ornery" has a fascinating history! It originates from the 17th-century English word "ornery," which means "ill-tempered" or "mischievous." The term is believed to have come from the Irish phrase "aranagh," which referred to a stubborn or ill-humored person. In the 1600s, Scottish and Irish immigrants brought the word to America, where it evolved to take on a more whimsical tone. By the 19th century, "ornery" was commonly used to describe someone who was cranky, argumentative, or even a bit mischievous. Think of a stubborn mule or a playful rascal – that's the kind of attitude "ornery" conveys! Nowadays, the word is often used in a playful or humorous way to describe someone who's got a bit of a sore head, but it's always fun to explore the origins of our favorite words!
adjective
(US, (slang)) mean
Con la của ông lão nông dân rất bướng bỉnh, không chịu nhúc nhích dù người nông dân có thúc giục thế nào đi nữa.
Hành vi của con mèo hôm nay thực sự rất bướng bỉnh - nó cào vào giày bạn và kêu meo meo rất to vào tai bạn.
Sự thách thức của đứa trẻ khiến cha mẹ cô bé cảm thấy khó chịu - từ chối ăn rau của cô bé và la hét trong cửa hàng tạp hóa.
Sự cố chấp trong ý tưởng của người quản lý dự án khiến cả nhóm cảm thấy khó chịu - dường như bất kể họ đề xuất điều gì, ông ta vẫn có giải pháp tốt hơn.
Tính cách bướng bỉnh của chú chó nhà tôi đã khiến nó đào một cái hố trong khu vườn mới trồng, khiến tôi phải dọn dẹp bừa bộn.
Thái độ bướng bỉnh của người đồng nghiệp đối với trách nhiệm của mình khiến cả nhóm cảm thấy chán nản và mất động lực.
Sự khó chịu của cô thiếu nữ thể hiện qua việc liên tục đảo mắt và thở dài.
Hành vi bướng bỉnh của con mèo hoang đã gây náo loạn khu phố, người dân phàn nàn về tiếng kêu meo meo lớn và tính hung dữ của nó.
Tính cách khó chịu của viên chức được bầu đã gây ra bất đồng trong cộng đồng, dẫn đến các cuộc họp căng thẳng và tranh luận gay gắt.
Bản tính bướng bỉnh của chú chó khiến nó kéo mạnh dây xích, cho thấy rõ ràng rằng nó là người chịu trách nhiệm dắt chó đi dạo chứ không phải chủ của nó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()