
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chứng chán ăn
The term "orthorexia" was coined by Dr. Steven Bratman, a California-based physician, in the late 1990s. Bratman observed a trend in some of his patients who had become obsessive about eating only what they perceived as "pure" or "healthy" foods. This fixation led to extreme dietary restrictions and nutritional deficiencies, causing significant health problems. Bratman wanted to emphasize that this fixation was not related to other eating disorders like anorexia nervosa, bulimia nervosa, or other conditions that involve distorted body image or weight concerns. Instead, he wanted to convey that the obsession with "right" or "correct" nutrition was a problem on its own, hence the term "orthorexia," which comes from the Greek words "orthos" (meaning right, proper, or correct) and "orexis" (meaning appetite). While orthorexia is not yet formally recognized as a clinical diagnosis, it is a growing concern in the field of nutrition and mental health. Its symptoms, causes, and effects require further research, and experts suggest that individuals with orthorexia should seek professional help when symptoms become severe or interfere with daily life.
"Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt của Jessica gần giống với chứng chán ăn tâm thần, vì cô ấy tránh mọi thực phẩm chế biến sẵn và ám ảnh tìm hiểu giá trị dinh dưỡng của mọi thành phần mà cô ấy tiêu thụ."
"Chứng chán ăn tâm thần của Samantha đã tiến triển đến mức cô từ chối ăn ở nhà hàng vì sợ rằng đồ ăn ở đó sẽ không đáp ứng được tiêu chuẩn khắt khe của cô."
"Chứng chán ăn tâm thần của Tom khiến anh ấy cảm thấy tội lỗi khi ăn gian bữa ăn, vì anh ấy tin rằng ăn bất cứ thứ gì không phải thực phẩm nguyên chất, chưa qua chế biến đều là tội lỗi."
"Chứng chán ăn tâm thần của Rachel nghiêm trọng đến mức cô ấy từ chối ăn cùng bạn bè hoặc gia đình vì không thể chịu đựng được suy nghĩ rằng lựa chọn của người khác sẽ làm hỏng chế độ ăn của mình."
"Chứng chán ăn tâm thần của Mark khiến anh ấy phải dành nhiều giờ mỗi ngày để nghiên cứu các nguồn dinh dưỡng và thực phẩm bổ sung tốt nhất, gây ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội và cá nhân của anh ấy."
"Chứng chán ăn tâm thần của Kathy khiến cô ấy yếu ớt về thể chất và kiệt quệ về mặt tinh thần khi cô ấy phải vật lộn để duy trì chế độ ăn uống có thể duy trì được trong thời gian dài."
"Chứng chán ăn tâm thần của Mike đã khiến anh ấy mắc chứng rối loạn ăn uống vì anh ấy quá chú trọng vào lượng calo và giá trị dinh dưỡng của từng loại thực phẩm mà anh ấy tiêu thụ."
"Chứng chán ăn tâm thần của Lori đã khiến cô ấy xa lánh những người thân yêu, vì cô ấy ưu tiên lựa chọn chế độ ăn uống hơn các mối quan hệ của mình."
"Chứng chán ăn tâm thần của Troy khiến anh cảm thấy bị cô lập và bị phán xét, vì anh thấy mình không phù hợp với thái độ thoải mái hơn của xã hội đối với thực phẩm và dinh dưỡng."
"Chứng chán ăn tâm thần của Jake đã ăn sâu vào bản sắc của anh ấy, vì anh ấy coi lựa chọn chế độ ăn uống của mình là sự phản ánh các giá trị và niềm tin cá nhân."
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()