
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nghịch lý
The word "oxymoron" has its roots in ancient Greek. "Oxys" means "sharp" or "keen," and "moros" means "dull" or "foolish." The term was coined by the Greek philosopher Aristotle to describe a figure of speech that combines two words or phrases that seem to be contradictory or opposite in meaning. For example, the phrase "jumbo shrimp" is an oxymoron because "jumbo" implies largeness, while "shrimp" implies smallness. The concept of oxymoron has been used in literature and poetry for centuries to create clever and thought-provoking expressions. The word itself, however, has been in use since the 16th century, and its modern spelling and meaning have been consistent since the 17th century.
noun
(linguistics) oxymoron
"Sự hỗn loạn thanh thản" là một nghịch lý vì các từ "thanh thản" và "hỗn loạn" có vẻ trái ngược nhau. Đây là thuật ngữ dùng để mô tả một tình huống trông có vẻ hỗn loạn nhưng lại có sự yên bình hoặc tĩnh lặng tồn tại bên trong.
"Biểu tình ôn hòa" là một nghịch lý vì các từ "hòa bình" và "biểu tình" có vẻ trái ngược nhau. Đây là thuật ngữ dùng để mô tả một cuộc tụ tập nơi mọi người biểu tình ôn hòa chống lại một điều gì đó mà không gây ra bất kỳ tổn hại hay náo động nào.
"Chạy chậm" là một nghịch lý vì các từ "chạy" và "chậm" có vẻ trái ngược nhau. Đây là thuật ngữ dùng để mô tả tình huống mà ai đó dường như di chuyển chậm hơn bình thường trong khi về mặt kỹ thuật vẫn được coi là đang chạy.
"Nâu vàng" là một nghịch lý vì các từ "vàng" và "nâu" có vẻ trái ngược nhau. Đây là thuật ngữ dùng để mô tả một màu có sự kết hợp của cả sắc vàng và nâu.
"Tin tức giả" là một nghịch lý vì các từ "giả" và "tin tức" có vẻ trái ngược nhau. Đây là thuật ngữ dùng để mô tả thông tin sai lệch hoặc không chính xác được trình bày dưới dạng tin tức hoặc báo cáo thực tế.
"Sự tích cực độc hại" là một nghịch lý vì các từ "độc hại" và "tích cực" có vẻ trái ngược nhau. Đây là thuật ngữ dùng để mô tả hành vi hoặc giao tiếp củng cố sự tích cực đến mức kìm nén hoặc phủ nhận những cảm xúc tiêu cực.
"Cốc đầy hoàn toàn" là một nghịch lý vì các từ "hoàn toàn" và "đầy" có vẻ trái ngược nhau. Đây là thuật ngữ dùng để mô tả một cốc đầy hoàn toàn, nhưng vẫn có thể ám chỉ chất lỏng.
"Lốc xoáy nhẹ" là một nghịch lý vì các từ "nhẹ" và "lốc xoáy" có vẻ trái ngược nhau. Đây là thuật ngữ dùng để mô tả một cơn lốc xoáy yếu không gây nguy hiểm như một cơn lốc xoáy dữ dội nhưng vẫn có thể gây ra thiệt hại.
"Nơi gần xa" là một nghịch lý vì các từ "gần" và "xa" có vẻ trái ngược nhau. Đây là một thuật ngữ được sử dụng
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()