
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chim bắt sò
The word "oystercatcher" is derived from the bird's habit of feeding on oysters and other mollusks found along the seashore. The scientific name of the bird, Haematopus, is also of Old World origin, with "haema" meaning blood and "tous" meaning foot, referring to the bright red color and long, sturdy beak that allows the bird to pry open shells and extract their meat. The English term "oyster-catcher," first recorded in the late 1500s, combines the words "oyster" and "catcher" to describe the bird's role as a predatory catcher of oysters in coastal areas. The term is also sometimes used more broadly to refer to any bird that preys on mollusks, although in most cases "oystercatcher" specifically refers to the wader species Haematopus. Today, the word "oystercatcher" is commonly used to describe several related bird species found in different parts of the world.
Đường mòn ven biển tràn ngập tiếng kêu đặc trưng của loài chim bắt sò khi chúng tìm kiếm động vật có vỏ ở vùng triều.
Người đánh cá phát hiện một đàn chim bắt sò lội ở vùng nước nông, dùng mỏ dài thăm dò cát và sỏi để tìm hàu.
Hội quan sát chim của Quận đã báo cáo về một vụ phát hiện hiếm hoi về một chú chim bắt sò con trên một bãi biển xa xôi, chú chim này đã nở ra và sống sót mặc dù môi trường ven biển khắc nghiệt.
Tiếng kêu đặc trưng của loài chim bắt sò, một tiếng kêu lớn và vang dội "klee-er" hoặc "pi-pi-pi-pi-pi", vang vọng khắp bờ biển đầy đá.
Một cặp chim bắt sò làm tổ trên một mỏm đá, mỏ và chân màu cam sáng của chúng nổi bật trên nền trời và biển xám.
Người đánh cá vô cùng kinh ngạc trước kỹ năng và sự kiên nhẫn của những chú chim bắt sò khi chúng cẩn thận bắt sò từ trên đá, đôi chân khỏe và chiếc mỏ sắc nhọn của chúng giúp chúng dễ dàng bắt được sò.
Đàn chim bắt sò đậu trên bãi cát gần đó là nguồn giải trí cho những người đi biển, họ ngắm nhìn những chú chim gọi nhau và bay xung quanh để tìm kiếm thức ăn.
Mặc dù chim bắt sò được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế liệt kê là loài ít quan tâm nhất, quần thể của chúng vẫn dễ bị tổn thương do mất môi trường sống, bão dâng và các mối đe dọa khác do con người gây ra.
Một số người thấy tiếng kêu của chim bắt sò rất êm dịu và thư giãn, trong khi những người khác lại thấy nó chói tai và khó chịu.
Nhiều tổ chức bảo tồn hệ sinh thái ven biển đã nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường sống của loài chim bắt sò, vì loài chim này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của môi trường biển và cung cấp nguồn thực phẩm cũng như nguồn cảm hứng cho cộng đồng ven biển.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()