
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự cho phép
The word "permissiveness" has its roots in the 16th century. It is derived from the Latin words "permittere," meaning "to allow" or "to permit," and the suffix "-ness," which forms an abstract noun. Initially, the term referred to the act of permitting or allowing something, such as allowing someone to do something. Over time, the meaning of "permissiveness" evolved to describe a philosophical or moral viewpoint that emphasizes liberty, tolerance, and the relaxation of social norms. In the 1960s and 1970s, the term began to take on a negative connotation, implying a society that was overly permissive and lacking in moral standards. Today, "permissiveness" often carries a sense of moral decay, licentiousness, or a lack of parental guidance. Despite its controversial connotations, the word remains a useful term for describing social attitudes and cultural norms.
noun
permissible properties
(US, US meaning) easygoing
Hiệu trưởng mới của trường đã áp dụng chính sách kỷ luật dễ dãi hơn, cho phép học sinh đeo tai nghe trong lớp và ăn ở hành lang.
Là một phụ huynh dễ tính, Sarah đã cho cô con gái tuổi teen của mình khá nhiều tự do, cho phép cô bé ra ngoài sau giờ giới nghiêm và tiêu hết tiền tiêu vặt vào quần áo.
Phong cách giảng dạy ở khoa tiếng Anh khá thoải mái, cho phép sinh viên tự do lựa chọn chủ đề và học theo tốc độ của riêng mình.
Sự dễ dãi của văn hóa công sở dẫn đến việc thiếu rõ ràng về giờ làm việc và kỳ vọng, gây ra sự nhầm lẫn và hiểu lầm.
Sau nhiều năm chịu sự giám sát chặt chẽ, sếp của Jennifer đột nhiên trở nên dễ dãi hơn, trao cho cô đủ quyền tự chủ để đưa ra những quyết định quan trọng mà không cần phải giám sát liên tục.
Sự dễ dãi quá mức của khuôn viên trường đại học đã dẫn đến sự suy giảm dần dần về tiêu chuẩn học thuật và sự gia tăng tiệc tùng và uống rượu.
Sự cho phép của bác sĩ khiến bệnh nhân bối rối không biết nên dùng loại thuốc nào và khi nào, dẫn đến việc quên liều nhiều lần và kết quả không như mong muốn.
Sự dễ dãi của người trưởng nhóm đã phản tác dụng khi một số công nhân đã lợi dụng các quy tắc lỏng lẻo và trốn tránh thời hạn.
Sự dễ dãi của đội ngũ nhân viên trại đã tạo điều kiện cho quá nhiều hoạt động không có sự giám sát, dẫn đến một số tai nạn và thương tích.
Sự dễ dãi của công ty lữ hành trong việc hoàn tiền và hủy chuyến đã dẫn đến số lượng lớn các chuyến đổi chuyến và gây ra tổn thất tài chính cho tổ chức.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()