
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
một cách sâu sắc
The word "poignantly" originates from the Old French word "poinct," which means "prick" or "point." This word is derived from the Latin "punctum," which refers to a sharp point or a prick. In the 15th century, the word "poignant" emerged in Middle English, initially meaning "stinging" or "pricking" physically or emotionally. By the 17th century, the meaning of "poignant" had expanded to include descriptions of sharp mental or emotional pain, as well as a sense of keenness or acuteness. Finally, in the late 19th century, the suffix "-ly" was added to create the adjective "poignantly," which is used to describe something that is emotionally striking, moving, or affecting.
adverb
spicy
sorrowful, bitter, painful; profound, poignant
throbbing (pain); hunger
Tiếng đàn piano im bặt khi giọng ca sĩ run lên vì cảm xúc, truyền tải một cách sâu sắc nỗi đau khổ của một mối tình đã mất.
Bức ảnh cũ, ố vàng vì thời gian, gợi lại những ký ức buồn vui lẫn lộn về thời gian tươi đẹp, nhắc nhở người xem một cách sâu sắc về sự trôi qua của thời gian.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, phủ một lớp ánh sáng cam dịu nhẹ lên thành phố, không khí tràn ngập âm thanh của tiếng chuông nhà thờ, báo hiệu một ngày nữa sắp kết thúc.
Người lính bước xuống tàu, khuôn mặt hằn rõ sự mệt mỏi và đau đớn, tái hiện một cách sâu sắc sự hy sinh của vô số người khác đã phục vụ cho đất nước.
Quả bóng bay của cô bé được thả lên trời, trôi đi, biểu tượng cho sự ngây thơ và vô tư của trẻ thơ, nhắc nhở người xem một cách sâu sắc về những thứ đã mất và sự trưởng thành.
Những chiếc lá mùa thu nhảy múa trong gió, màu đỏ và vàng tươi gợi lên cảm giác thay đổi và chuyển tiếp, nhắc nhở người xem về bản chất tuần hoàn của cuộc sống.
Người võ sĩ đầy máu và thương tích, loạng choạng trở về góc võ đài, thể hiện một cách sâu sắc những khó khăn và hy sinh của những người tham gia môn thể thao nguy hiểm này.
Cây sồi cổ thụ, với lớp vỏ thô ráp và cành cây chắc khỏe, đứng cao và kiêu hãnh, tượng trưng cho sức mạnh bền bỉ và khả năng phục hồi của thiên nhiên.
Người nông dân cày ruộng, khuôn mặt nhăn nheo vì làn da rám nắng, tượng trưng cho sự lao động vất vả và cực nhọc của những người cung cấp thực phẩm cho chúng ta.
Những bông tuyết nhẹ nhàng rơi từ bầu trời, tan chảy khi chạm vào, nhắc nhở người xem về vẻ đẹp thoáng qua của cuộc sống và tầm quan trọng của việc trân trọng từng khoảnh khắc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()