
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phòng ngừa
The word "precautionary" has its roots in the Latin words "prae" meaning "before" and "cautio" meaning "caution" or "warning". The term "precautionary" was first used in the 15th century, developing from the Middle English word "precaution", which referred to the act of taking or providing precautions. In the 17th century, the term began to include the concept of taking measures to prevent harm or risk, often in response to uncertainty or potential danger. The word gained more widespread usage in the 18th century, particularly in the context of navigation and scientific inquiry, where "precautionary measures" referred to steps taken to avoid risks or unforeseen consequences. Today, the term "precautionary" is used in various fields, including science, policy-making, and everyday life, to describe actions taken to prevent potential harm or mitigate risk.
adjective
to prevent, to guard against; to be cautious
precautionary measures: precautions
Bác sĩ đề nghị dùng thuốc kháng sinh phòng ngừa để ngăn ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật cho bệnh nhân.
Do gió mạnh, thuyền trưởng đã đưa ra cảnh báo phòng ngừa cho hành khách yêu cầu cố định tất cả các vật dụng dễ rơi và tìm nơi an toàn ở dưới boong tàu.
Ngân hàng khuyên khách hàng thực hiện các biện pháp phòng ngừa như thay đổi mật khẩu và theo dõi tài khoản của mình sau khi xảy ra vi phạm bảo mật.
Huấn luyện viên đã nhất quyết phải di chuyển đến sân vận động để đề phòng do mưa lớn và lũ lụt ở khu vực này.
Sau khi biết về đợt bùng phát dịch bệnh trong khu vực, sở y tế đã khuyến cáo người dân thực hiện các biện pháp phòng ngừa như rửa tay thường xuyên và tránh nơi đông người.
Đội trưởng đội cứu hỏa đã thông báo lệnh sơ tán phòng ngừa khỏi tòa nhà do rò rỉ khí gas trong khu vực.
Người soát vé tàu đã yêu cầu tất cả hành khách thực hiện các biện pháp phòng ngừa như thắt dây an toàn và bám vào tay vịn trong suốt hành trình đầy sóng gió.
Sau khi phát hiện một gói hàng đáng ngờ tại sân bay, các quan chức an ninh đã đảm bảo với hành khách rằng các biện pháp phòng ngừa đang được thực hiện để đảm bảo an toàn cho họ.
Trường đại học đã ban hành cảnh báo phòng ngừa trên toàn khuôn viên trường, khuyến cáo sinh viên nên ở trong nhà do có khả năng xảy ra hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.
Người quản lý nhà hàng khuyên khách hàng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa như kiểm tra ngày hết hạn của thực phẩm và vứt bỏ ngay những thực phẩm bị hỏng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()