
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Lời nói đầu
The word "preface" has its roots in the Middle English period, dating back to around the 14th century. It comes from the Old French word "preface", which is derived from the Latin "prae-fatio", meaning "a saying before". This Latin phrase is a combination of "prae", meaning "before", and "fatio", meaning "speaking" or "saying". In literary context, a preface is typically a formal introduction written by the author before the main content of a book. It often provides background information, explains the purpose and scope of the work, and may include the author's acknowledgments, dedication, or other relevant details. Over time, the term "preface" has expanded to encompass various forms of written or oral introductions, such as speeches, articles, and online content. However, its core meaning remains the same – to precede and set the stage for what is to come.
noun
preface, foreword (book); introduction (speech)
transitive verb
preface, write a preface (to a book); open (to a speech)
open the way for, lead to (something else) (event...)
Lời nói đầu của cuốn sách này cung cấp cái nhìn tổng quan sâu sắc về nghiên cứu của tác giả và khuôn khổ mà cuốn sách này dựa vào.
Trước khi đi sâu vào nội dung chính của văn bản, tác giả đã viết phần lời tựa thảo luận về bối cảnh và động lực viết cuốn sách.
Lời nói đầu của chuyên khảo học thuật này đóng vai trò giới thiệu cho người đọc, nêu bật các chủ đề và lập luận chính sẽ được khám phá trong suốt cuốn sách.
Lời nói đầu của tác giả tóm tắt ngắn gọn các chương tiếp theo, cung cấp cho người đọc lộ trình để khám phá nội dung của cuốn sách.
Trước khi đi sâu vào phân tích, tác giả trình bày phần mở đầu nêu bối cảnh cho các lập luận tiếp theo, cung cấp cho người đọc bối cảnh để hiểu những đóng góp của cuốn sách cho lĩnh vực này.
Lời tựa của tác giả cung cấp cho người đọc cái nhìn tổng quan sâu sắc về quá trình nghiên cứu để viết cuốn sách, đồng thời hé lộ quá trình sáng tác cuốn sách.
Trước khi đi vào phân tích, tác giả cung cấp lời mở đầu nêu cách tiếp cận phương pháp luận của mình, phác thảo khuôn khổ lý thuyết và bằng chứng thực nghiệm làm cơ sở cho lập luận của ông.
Lời tựa của tác giả cung cấp cho người đọc bản xem trước về một số hiểu biết và phát hiện quan trọng sẽ được trình bày trong cuốn sách, kích thích sự tò mò của họ đối với nội dung tiếp theo.
Lời tựa của tác giả trình bày tóm tắt về sự nghiệp và các công trình trước đây của ông, đóng vai trò như tài liệu tham khảo cho những độc giả có thể chưa biết đến những đóng góp của ông cho lĩnh vực này.
Trong lời mở đầu này, tác giả phản ánh mối quan hệ cá nhân của mình với chủ đề, cung cấp cho người đọc cảm nhận về mối quan tâm của mình trong vấn đề đang được đề cập và động cơ thúc đẩy phân tích của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()