
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bận tâm
The word "preoccupy" derives from two Latin roots: "prae," meaning "before" or "in front of," and "occupāre," meaning "to fill" or "to hold fast." When these two roots are combined, they form the word "praeoccupāre," meaning "to fill beforehand" or "to hold fast beforehand." In medieval Latin, "praeoccupāre" referred to a legal concept known as "preemption," which involved occupying land before anyone else could do so. This meaning of the word eventually evolved to refer to mental or psychological states, such as deep thought or worry, as modern English takes it today. Etymologically speaking, then, "preoccupy" can be understood as meaning "to fill or occupy beforehand," implying that a person's thoughts or attention are occupied by a particular issue or concern, leaving little mental or emotional space for other ideas or distractions.
transitive verb
to worry, to preoccupy, to worry
preempt
Sau khi mẹ mất, Sarah bận rộn sắp xếp đồ đạc và lo liệu tang lễ.
Suy nghĩ về kỳ thi sắp tới đã ám ảnh James trong nhiều tuần, khiến anh phải học nhiều giờ liền và bỏ bê những khía cạnh khác trong cuộc sống.
Tâm trí của Emily bận tâm với thời hạn công việc, khiến cô ít có thời gian dành cho bạn bè và gia đình trong thời gian bận rộn này.
Tin tức địa phương về một cơn bão sắp tới đã khiến người dân thị trấn ven biển lo lắng khi họ chuẩn bị cho khả năng xảy ra lũ lụt và phải sơ tán.
Cuộc chia tay gần đây của John khiến anh ấy trở nên bận tâm về mặt cảm xúc và nóng tính, khiến anh ấy mất bình tĩnh vì những chuyện nhỏ nhặt.
Việc mang thai của Connie đã chiếm hết suy nghĩ và cảm xúc của cô, khiến cô phải thay đổi chế độ ăn uống và lối sống để chuẩn bị cho việc sinh nở.
Trách nhiệm lãnh đạo một nhóm tại nơi làm việc khiến Alex bận tâm với các nhiệm vụ tổ chức, ảnh hưởng đến khả năng tập trung vào các dự án khác.
Kỳ vọng chuyển đến một đất nước xa lạ đã khiến Amanda bận tâm về việc nghiên cứu, học ngôn ngữ và sắp xếp các công việc thực tế.
Sự bận tâm của Susan với mạng xã hội và mua sắm trực tuyến đã khiến cô bỏ bê công việc, gây áp lực lên tham vọng nghề nghiệp của cô.
Nỗi lo lắng về tình trạng sức khỏe của một người bạn khiến Tom bận tâm, khiến anh phải thường xuyên đến bệnh viện và hỗ trợ khi cần.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()