
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự gần gũi
The word "proximity" originates from the Latin word "proximitas," which is derived from "proximus," meaning "nearest" or "next." In the 15th century, the term "proximity" emerged in English, initially referring to the state of being next to or near something. Over time, its meaning expanded to encompass a broader sense of spatial or temporal closeness. In the 17th century, the word gained a philosophical connotation, referring to the relationship between two things that are intimately connected or closely related. This sense of proximity can imply a sense of intricacy, similarity, or even influence between the two entities. Today, "proximity" is used in various contexts, including geography, physics, technology, and psychology, to describe the closeness or nearness of objects, people, or events.
noun
near state (in space, time...))
proximity of blood
Default
proximity
Vị trí gần cửa hàng gần trạm xe buýt khiến việc mua sắm thường xuyên của tôi trở nên vô cùng thuận tiện.
Cơ sở y tế nằm gần bệnh viện, đảm bảo việc chăm sóc cấp cứu nhanh chóng và hiệu quả.
Hội đồng đang đề xuất xây dựng một công viên mới ở khu vực lân cận, điều này sẽ nâng cao đáng kể chất lượng cuộc sống của cộng đồng địa phương.
Công cụ đề xuất trên nền tảng thương mại điện tử xác định các sản phẩm có mức độ gần giống với sở thích của người dùng, giúp họ dễ dàng khám phá các mặt hàng mới.
Các cảm biến trong tủ lạnh phát hiện các loại thực phẩm và duy trì nhiệt độ chính xác dựa trên khoảng cách của chúng với nhau, đảm bảo độ tươi ngon và giảm lãng phí.
Vị trí của các văn phòng tại trung tâm công nghệ cho phép dễ dàng giao tiếp và hợp tác với các công ty đối tác do khoảng cách gần.
Khoảng cách từ xe cứu hỏa đến tòa nhà đang cháy giúp phản ứng nhanh chóng, ngăn ngừa thiệt hại thêm.
Nhà máy điện gần đó cung cấp đủ điện cho khu vực địa phương nhờ vị trí gần.
Người môi giới bất động sản gợi ý một số bất động sản gần ga tàu, giúp việc đi lại thuận tiện.
Đạo diễn của bộ phim đã sử dụng sự gần gũi như một kỹ thuật quay phim để tăng cường sự căng thẳng kịch tính giữa các nhân vật.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()