
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cách ly
The word "quarantine" originates from the Italian "quaranta," meaning "forty." It refers to the practice of isolating people or ships for a period of 40 days, which was a common practice during the 14th to 17th centuries to prevent the spread of plague. The practice was first implemented in Venice in 1348 by the government, who closed all ports and isolated ships arriving from infected areas for 40 days. This allowed officials to monitor the ship's passengers and crew for signs of the disease before allowing them to come ashore. Over time, the term "quarantine" became synonymous with the practice of isolating people or objects to prevent the transmission of infectious diseases. Today, the term is used in many languages to refer to any period of isolation or confinement aimed at preventing the spread of disease.
noun
quarantine period, quarantine period; quarantine, quarantine (newly arrived ship suspected of carrying passengers with an epidemic disease...)
to clear one's quarantine
to be kept in quarantine for six months
transitive verb
isolate, keep for quarantine
to clear one's quarantine
to be kept in quarantine for six months
quarantine inspection
Do sự bùng phát của một căn bệnh truyền nhiễm cao, chính phủ đã thực hiện chính sách kiểm dịch nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
Sau khi xuất hiện các triệu chứng giống cúm, bệnh nhân đã được cách ly để ngăn ngừa mọi khả năng lây truyền bệnh.
Du khách trở về từ các điểm đến có nguy cơ cao phải trải qua thời gian cách ly bắt buộc trong 14 ngày để đảm bảo họ không mang theo bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào.
Các biện pháp kiểm dịch đã giúp ngăn chặn sự lây lan của vi-rút thành công và số ca bệnh đã bắt đầu giảm.
Việc cách ly người bệnh đảm bảo rằng họ không tiếp xúc với những người khỏe mạnh và giảm nguy cơ lây nhiễm thêm.
Nhờ có kế hoạch và giám sát cẩn thận, các bệnh viện đã có thể cách ly hiệu quả những bệnh nhân bị nhiễm bệnh tại các khu vực được chỉ định, giúp ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.
Ngay cả khi áp dụng các biện pháp kiểm dịch, điều quan trọng là phải tiếp tục thực hiện các biện pháp vệ sinh tốt, chẳng hạn như rửa tay thường xuyên và che miệng khi ho.
Các biện pháp kiểm dịch không chỉ cần thiết vì sức khỏe cộng đồng mà còn tạo cơ hội theo dõi chặt chẽ bệnh nhân trong trường hợp tình trạng của họ xấu đi.
Bất chấp một số nhầm lẫn ban đầu và thiếu nguồn lực trong giai đoạn đầu của đại dịch, các chính phủ và tổ chức y tế đã nhanh chóng thích nghi và triển khai các chính sách kiểm dịch hiệu quả.
Các biện pháp kiểm dịch là một phần quan trọng trong việc kiểm soát mọi đợt bùng phát bệnh truyền nhiễm và cần được công chúng thực hiện nghiêm túc để đảm bảo mọi thứ nhanh chóng trở lại bình thường.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()