
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
búp bê vải
The term "rag doll" can be traced back to the late 19th century when dolls made from scraps of fabric, known as "rags," became a popular toy for children. The word "rag" is derived from the Old English word "hræg," which means "piece" or "fragment." Originally, rag dolls were not just a popular toy but also a practical item in some households. In the early 1900s, rag dolls were sometimes used as substitutes for live baby dolls to teach girls how to care for a newborn. These dolls were better suited for the job than real babies because they didn't cry for food or require diaper changes. As the popularity of rag dolls grew, they became more intricately designed and often featured hand-sewn details such as buttons for eyes and embroidered features. Some rag dolls were even stuffed with recycled materials like old shoes or leaves, giving them a unique and rustic charm. Despite the growing popularity of mass-produced plastic dolls, rag dolls continue to have a niche following among collectors and those who appreciate their unique history and character. Today, rag dolls come in a variety of designs and are often handmade and sold by small-scale cottage industries or individual artists. Their enduring appeal can be traced back to their humble origins as simple, handmade items that reflected the resourcefulness and ingenuity of their creators.
Đồ chơi thời thơ ấu yêu thích của Holly là một con búp bê vải mà cô bé đặt tên là Lily. Nó đã cũ và rách đến mức Lily hầu như không thể tự đứng được, nhưng Holly vẫn thích ôm cô bé vào lòng mỗi đêm.
Sau nhiều năm bị bỏ quên, những con búp bê vải cổ trên gác xép đã trở nên giòn và vô hồn, màu sắc tươi sáng trước đây của chúng giờ đã phai thành màu xám xỉn.
Emily luôn mang theo con búp bê vải của mình, Charlotte, đi khắp mọi nơi, như thể Charlotte là một người bạn đồng hành thực sự chứ không chỉ là một món đồ chơi.
Khi anh trai của Sarah vô tình làm rách một lỗ trên chiếc váy búp bê vải của họ, Sarah đã rất đau khổ và cầu xin mẹ khâu vết rách lại.
Con búp bê vải mà bà của Samantha làm cho cô khi cô còn nhỏ đã không còn mềm mại và đầy đặn nữa, nhưng nó vẫn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim Samantha.
Con búp bê vải của cô bé ngồi im lặng ở góc phòng, không thể cử động hay nói chuyện, khi cô bé nhìn chủ nhân của mình vui vẻ chơi đùa với những con thú nhồi bông của anh chị em mình.
Búp bê vải đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình, mỗi chủ sở hữu mới đều thêm miếng vá hoặc mảnh vải vụn của riêng mình vào váy của búp bê.
Ngôi nhà búp bê trong cửa hàng đồ chơi có một hàng búp bê vải mặc trang phục giống nhau, tất cả đều xếp hàng như những học sinh ngoan ngoãn đang chờ giờ học bắt đầu.
Con búp bê vải của Adam đã luôn là người bạn đồng hành của anh trong suốt chuyến đi đến bệnh viện, mang lại cho anh sự thoải mái và hỗ trợ khi trải qua một ca phẫu thuật đau đớn.
Con búp bê vải bị bỏ rơi nằm lãng quên ở góc gác xép bụi bặm, đôi mắt thủy tinh của nó đờ đẫn và phần bông bên trong tràn ra ngoài, một lời nhắc nhở buồn bã về thời gian hạnh phúc đã qua.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()