
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tiếng kêu tập hợp
The phrase "rallying cry" is a figurative expression derived from the literal meaning of a cry or battle call used to rally troops in times of combat. The word "rally" derives from the Middle English word 'ralen,' meaning 'to remedy' or 'correct' something, and ultimately from the Old North French word 'ralier,' derived from the Latin 'rectare,' which means 'to make straight' or 'correct.' The term "cry" stems from the Old English word "cryran," which signifies a loud and clear utterance. When these words are combined, "rallying cry" takes on the figurative meaning of a call to action or a slogan that inspires unity and mobilization towards a common goal outside of the military context. The phrase has its origins in medieval English and has become widely used across different languages and contexts, from political campaigns to sports events, to ignite passion and galvanize support.
"Các nhà hoạt động đã hô vang khẩu hiệu 'Đoàn kết trong đa dạng' khi diễu hành qua các đường phố, đòi hỏi sự bình đẳng và tôn trọng tất cả mọi người."
"Những người lao động cổ cồn xanh đã tập hợp xung quanh khẩu hiệu 'Quyền của người lao động là quyền con người' khi họ đình công, đấu tranh cho mức lương công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn."
"Lời kêu gọi của chiến dịch chính trị 'Làm cho nước Mỹ vĩ đại trở lại' đã gây được tiếng vang sâu sắc trong lòng người dân, khơi dậy làn sóng nhiệt huyết yêu nước và sự ủng hộ của cử tri."
"Các nhà bảo vệ môi trường đã tập hợp dưới khẩu hiệu 'Cứu Trái Đất', chung tay chống lại biến đổi khí hậu và ngăn chặn những thiệt hại tiếp theo cho hành tinh này."
"Trong thời kỳ xung đột, cộng đồng thường hướng đến lời kêu gọi 'Chúng ta cùng nhau đoàn kết', cùng nhau hỗ trợ và nâng đỡ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn."
"Các ca sĩ đồng thanh cất cao giọng hát, hát vang lời kêu gọi lâu đời 'Chúng ta sẽ vượt qua', nhằm tôn vinh những nhà hoạt động vì quyền công dân đã mở đường cho họ."
"Các sinh viên tụ tập quanh khuôn viên trường, cùng nhau kêu gọi 'Giáo dục cho tất cả mọi người', đấu tranh cho quyền tiếp cận bình đẳng với nền giáo dục chất lượng cho tất cả mọi người, bất kể hoàn cảnh hay thu nhập."
"Các nhà lãnh đạo tôn giáo đã tập hợp xung quanh lời kêu gọi 'Hòa bình trên Trái đất', kêu gọi các tín đồ thúc đẩy hòa bình, tình yêu thương và lòng tốt trong cộng đồng của họ và trên toàn thế giới."
"Đội bóng đá gào thét khắp sân vận động, hét vang khẩu hiệu 'Phòng thủ chiến thắng nhà vô địch', bảo vệ vững chắc lãnh thổ của mình và giành chiến thắng."
"Hiện tượng được gọi là Black Lives Matter đã trở thành lời kêu gọi tập hợp, khuếch đại tiếng nói của những người bị áp bức và đòi công lý cho tất cả mọi người, bất kể màu da."
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()