
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
câu đố
The word "rebus" originated from the Latin word "cryptographia" meaning "hidden writing." In medieval times, this term was used to describe a form of communication that involved concealing a message by substituting words with images or symbols. The term "rebus" comes from the Latin words "re" meaning "again" and "bus" meaning "a way." This explains why rebus is pronounced as "ree-bohs" in English. Rebus puzzles involve representing words or parts of words using pictures, symbols, or letters to create a visual representation of the original word or phrase. The use of rebus designs can be traced back to ancient times, with evidence found in Egyptian hieroglyphics and Chinese oracle bone script. The term "rebus" was first used in the context of puzzles and games in the 15th century, but it gained widespread popularity during the 19th century when rebus puzzles became popular forms of entertainment in England. Today, rebus puzzles are commonly found in crossword puzzles, word games, and children's books as a fun and engaging way to learn language and reading skills.
noun
picture puzzle, picture riddle poem
Câu đố có hình ảnh một con chim trên cây và các chữ cái "T", "W" và "O" bên dưới, khiến câu trả lời trở thành "hai" theo thuật ngữ về loài chim.
Câu đố trên bảng đen hiển thị một câu đố với một chiếc cốc, một đường thẳng đứng và các chữ cái "U" và "S", tiết lộ lời giải "được sử dụng" liên quan đến một chiếc cốc.
Câu đố có hình một con gấu và các chữ cái "B", "E" và "R" bên cạnh, tượng trưng cho cụm từ "hãy ghi nhớ".
Hình minh họa trong câu đố bao gồm hình ảnh một ngôi nhà có các chữ cái "I", "N" và "G" bên dưới, tương đương với thuật ngữ "ngu dốt" khi áp dụng cho một ngôi nhà.
Câu đố với một chiếc thuyền, một đường ngang và các chữ cái "S" và "T" ám chỉ cụm từ "chật" khi nhắc đến chiếc thuyền.
Câu đố có hình ảnh một con ốc sên và các chữ cái "C" và "H", có nghĩa là "trở về nhà" theo tiếng lóng chậm chạp.
Bài kiểm tra đưa ra hình vẽ một chiếc đồng hồ với các chữ cái "W", "O" và "N" bao quanh, tương đương với thuật ngữ "bây giờ" khi nói đến thời gian.
Câu đố này mô tả hình ảnh một cánh cửa có các chữ cái "W" và "O" bên cạnh, tượng trưng cho giải pháp "khốn khổ" cho cánh cửa.
Câu đố có hình vẽ một con cáo và các chữ cái "C" và "A", ám chỉ cụm từ "acks alle" ám chỉ đến con cáo.
Câu đố bao gồm hình ảnh một chiếc phong bì có dán tem và các chữ cái "M" và "I" bên dưới, tượng trưng cho cụm từ "thư sắp đến" dành cho món đồ đó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()