
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phản bác
"Rebuttal" originated from the Old French word "rebutter," meaning "to push back." It was first used in the 14th century in legal contexts, referring to the act of refuting an opponent's argument in a court of law. Over time, the word evolved to encompass any act of contradicting or disproving a statement or argument. Today, "rebuttal" is widely used in debates, discussions, and written works, signifying a counter-argument or refutation of an opposing viewpoint.
noun
refutation (of someone's proposal, accusation, slander, a doctrine, an argument...)
rejection
Bên bào chữa đã đưa ra phản bác mạnh mẽ đối với lập luận của bên công tố, trong đó đặt ra câu hỏi về độ tin cậy của lời khai của nhân chứng.
Để đáp lại những lời chỉ trích về đề xuất của mình, công ty đã đưa ra phản bác chi tiết, nêu rõ những lợi ích và giải quyết những lo ngại.
Sau khi lắng nghe các quan điểm đối lập, thẩm phán yêu cầu mỗi bên phản bác trước khi đưa ra quyết định.
Người phát ngôn đã đưa ra lời phản bác mạnh mẽ trong cuộc tranh luận, bác bỏ những tuyên bố của các ứng cử viên khác là vô căn cứ và gây hiểu lầm.
Tác giả đã mạnh mẽ bác bỏ cáo buộc đạo văn, khẳng định rằng sự tương đồng giữa tác phẩm của họ và tác phẩm của một tác giả khác chỉ là ngẫu nhiên.
Sau bài phát biểu của tổng thống, đảng đối lập đã đưa ra lời phản bác gay gắt, cáo buộc chính quyền đã đánh lừa công chúng và bỏ bê các vấn đề quan trọng.
Lời phản bác của nhà báo trước những lời chỉ trích về bài viết của cô được lập luận hợp lý và nghiên cứu kỹ lưỡng, trích dẫn nhiều nhân chứng và nguồn tin.
Trong quá trình đàm phán, các nhà đàm phán đã đưa ra một loạt phản bác đối với các đề xuất của nhau, ngăn cản việc đạt được bất kỳ giải pháp nào.
Lời phản bác của ứng cử viên đối với quảng cáo tấn công vừa duyên dáng vừa thuyết phục, nhắc nhở cử tri về thành tích và lập trường chính sách của bà.
Biên tập viên đã bác bỏ phản bác của tác giả, nêu rằng bằng chứng đưa ra không đủ rõ ràng để bác bỏ những lời chỉ trích trong bài viết gốc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()