
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chỉnh lưu
"Rectification" comes from the Latin word "rectificare," meaning "to make straight" or "to set right." This word is a combination of "rectus," meaning "straight," and "facere," meaning "to make." The word has evolved to signify the process of correcting or adjusting something to make it accurate or more aligned with a desired standard. In various fields, like chemistry, electronics, and law, "rectification" takes on specialized meanings related to purification, conversion, or amendment.
noun
repair, mend; straighten
(physics) rectification
(chemistry) distillation, purification
Default
field law, correction law
Sau khi phát hiện ra lỗi trong báo cáo tài chính, công ty sẽ ngay lập tức tiến hành các thủ tục sửa chữa để khắc phục lỗi.
Chính trị gia này đã xin lỗi vì lỗi phát biểu của mình và yêu cầu chỉnh sửa trong biên bản chính thức.
Phòng thí nghiệm đã tiến hành các thủ tục hiệu chỉnh để hiệu chuẩn thiết bị sau khi phát hiện ra sự khác biệt trong các kết quả đo.
Để khắc phục thiệt hại do cơn lốc xoáy gây ra, thị trấn đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp cộng đồng, nơi các tình nguyện viên giúp dọn dẹp các mảnh vỡ và sửa chữa thiệt hại cho nhà cửa và doanh nghiệp.
Nhạc sĩ nhận ra rằng các nốt ở dòng thứ ba của bài hát không đúng và yêu cầu chỉnh sửa lại lời bài hát trước buổi hòa nhạc.
Sau khi bệnh nhân phàn nàn về phản ứng bất lợi với thuốc, bác sĩ đã kê đơn liều điều chỉnh để ngăn ngừa tác hại thêm.
Luật sư yêu cầu chỉnh sửa văn bản pháp lý để sửa chữa lỗi phát sinh trong quá trình soạn thảo.
Kỹ thuật viên đã thực hiện các quy trình sửa lỗi trên phần mềm để loại bỏ lỗi và cải thiện hiệu suất của phần mềm.
Thẩm phán đã ra lệnh chỉnh sửa hồ sơ tòa án do lỗi đánh máy trong tên của bị đơn.
Sau khi phát hiện sự không nhất quán trong bảng điểm học tập, trường đại học đã tiến hành chỉnh sửa để xác minh tính xác thực của bằng cấp của sinh viên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()