
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
triển khai lại
The word "redeploy" has its roots in the early 17th century, derived from the Latin words "re" meaning "again" and "deploy" meaning "to lay out". Initially, the term referred to the act of redeploying troops on a battlefield, specifically disbanding and rearranging forces to achieve a strategic advantage. Over time, the definition broadened to include the concept of readjusting or rearranging resources, assets, or personnel in various contexts, such as business, economics, and technology. In the 20th century, the term became commonly used in military and corporate contexts to describe the process of reassigning or reorganizing resources to meet changing circumstances or goals. Today, the word "redeploy" is widely used in both formal and informal settings, encompassing a range of meanings from military strategy to international diplomacy, business, and even personal situations.
transitive verb
reassign (to someone a new position or task)
Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo, bộ phận CNTT quyết định điều động những nhân viên mới có tay nghề đến các văn phòng từ xa để nâng cao hiệu quả chung của công ty.
Sau khi tái cấu trúc đội ngũ bán hàng, ban quản lý quyết định điều động các giám đốc bán hàng có hiệu suất cao nhất đến trụ sở quốc tế của công ty để tận dụng tài năng và kinh nghiệm của họ.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng đối với sản phẩm của mình, nhà sản xuất đã quyết định điều động một số công nhân từ các nhà máy chưa được sử dụng hết công suất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng tại nhà máy bận rộn nhất.
Do cắt giảm nhân sự, công ty đã phải điều chuyển một số nhân viên sang các vai trò khác nhau trong tổ chức để giữ chân nhân viên và giảm thiểu tác động của việc sa thải.
Trong nỗ lực cải thiện sự tương tác với khách hàng, nhóm tiếp thị đã đề xuất chuyển ngân sách từ các kênh quảng cáo truyền thống sang phương tiện truyền thông xã hội và tiếp thị nội dung.
Sau khi hoàn thành chương trình cải tiến chất lượng, nhà sản xuất quyết định triển khai lại các máy móc và quy trình hiệu quả hơn vào dây chuyền sản xuất, qua đó giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả.
Bằng cách phân công lại nhân viên vào các nhóm khác nhau, công ty mong muốn phát triển kỹ năng của họ, giảm sự trùng lặp và thúc đẩy sự hợp tác liên chức năng tốt hơn.
Là một phần của chiến lược chuyển đổi số, công ty hiện đang triển khai lại cơ sở hạ tầng CNTT lên đám mây, cho phép họ cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng đồng thời giảm chi phí.
Do thay đổi trong các yêu cầu về quy định, nhóm kế toán đã phải điều động một số nhân viên để đảm bảo tuân thủ, giải phóng nguồn lực để phát triển nhiều dịch vụ có giá trị gia tăng hơn cho khách hàng.
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về chế độ làm việc linh hoạt, công ty đang cân nhắc chuyển một số nhân viên sang mô hình làm việc bán thời gian hoặc làm việc từ xa, điều này sẽ cho phép họ phục vụ khách hàng tốt hơn đồng thời giảm chi phí hoạt động.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()