
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đổi tên
The word "rename" has its roots in Old English. In its earliest forms, "rename" was recorded as "renamin" or "renamen", which meant "to change the name of". This verb was derived from the prefix "re-" (meaning "again" or "anew") and the verb "namin" (meaning "to name"). Throughout the Middle English period (circa 1100-1500), the verb "rename" retained its original meaning, with examples found in Chaucer's writings. For instance, in the Canterbury Tales, Chaucer wrote "To renamen hym of his name" (To give him a new name). In Modern English, the verb "rename" has evolved to encompass a broader definition, encompassing not only changing a person's name but also any kind of naming change, such as rebranding or rechristening an entity. Despite this expansion, the core concept of "rename" remains rooted in the Old English sense of altering a name.
transitive verb
rename, rename (person, street...)
Để đơn giản hóa hệ thống lưu trữ của công ty, chúng tôi quyết định đổi tên dự án "New Horizon" thành "HorizonX".
Nhà phát triển phần mềm đề xuất đổi tên tệp "Dự án A" thành "Ra mắt sản phẩm" để phản ánh tốt hơn mục đích dự định của nó.
Do tranh chấp nhãn hiệu, chúng tôi buộc phải đổi tên dòng sản phẩm "Exceline" thành "EliteXcel".
Để vinh danh người đồng sáng lập công ty, chúng tôi đã quyết định đổi tên trụ sở chính thành "Trung tâm đổi mới Robert Johnson".
Trong nỗ lực làm cho thương hiệu của chúng tôi được nhớ đến nhiều hơn, chúng tôi sẽ đổi tên dòng sản phẩm chăm sóc da "Dermal Essence" thành "Radiant Glow".
Nhóm tiếp thị đề xuất đổi tên sản phẩm "XStream" thành "Xtreme" để phù hợp với các thương hiệu hàng đầu khác trong ngành.
Để phản ánh tốt hơn các giá trị cốt lõi của công ty, chúng tôi sẽ đổi tên bộ phận "Giải pháp cho khách hàng" thành "Quan hệ đối tác với khách hàng".
Giám đốc điều hành đề xuất đổi tên trang web của chúng tôi từ "TheDigitalHub" thành "YourDigitalHub" để thân thiện hơn với người dùng.
Do sự không nhất quán trong hệ thống nội bộ của công ty, chúng tôi đang trong quá trình đổi tên bộ phận "Hỗ trợ hoạt động" thành "Dịch vụ hỗ trợ".
Bộ phận CNTT khuyến nghị đổi tên hệ thống lưu trữ "S200" thành "DataBank" để rõ ràng hơn và dễ sử dụng hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()