
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
có uy tín
The word "reputable" originated in the late 14th century from the Middle English word "reputa-bוwn," which literally translated means "told again." This English word was derived from the Latin word "reputā tractus," which means "carry back" or "repeat." The term referred to the idea of someone's reputation or character being spoken of repeatedly by others, particularly in a positive or favorable light. It came to represent someone who consistently demonstrated honesty, integrity, and trustworthiness in their actions and behavior, and as a result, earned a good reputation or standing in their community or profession. Over time, the meaning of "reputable" evolved to include connotations of reliability, respectability, and credibility, making it a valuable descriptor for certain individuals, organizations, or businesses. In modern usage, it is often used to indicate trustworthiness and to assure others that they are dealing with a reliable and honorable party.
adjective
reputable; honorable
Công ty của họ đã tạo dựng được danh tiếng trong ngành nhờ vào các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
Công ty luật này nổi tiếng với đội ngũ luật sư uy tín, có thành tích xử lý thành công nhiều vụ án phức tạp.
Trường đại học này nổi tiếng với các chương trình học thuật nghiêm ngặt và đội ngũ giảng viên có trình độ cao.
Khách hàng đánh giá cao ẩm thực uy tín và dịch vụ hoàn hảo của nhà hàng.
Tổ chức phi lợi nhuận này có thành tích đáng tin cậy trong việc quản lý hiệu quả các quỹ tài trợ và thực hiện các chương trình có tác động.
Bệnh viện có uy tín trong việc cung cấp các phương pháp điều trị y tế tiên tiến và có đội ngũ nhân viên tận tụy và giàu lòng trắc ẩn.
Danh tiếng của tác giả như một chuyên gia được kính trọng trong lĩnh vực của mình đã mang lại cho họ nhiều buổi diễn thuyết và lời mời tham dự các sự kiện uy tín.
Nhà xuất bản này có uy tín vì quy trình biên tập kỹ lưỡng và chi tiết, đảm bảo chất lượng xuất bản của tác phẩm cao nhất.
Danh tiếng của tổ chức trong việc giải quyết các nhu cầu nhân đạo cấp bách và cung cấp các giải pháp lâu dài đã mang lại cho họ sự tôn trọng và tin tưởng sâu sắc.
Danh tiếng của khách sạn về sự sang trọng và dịch vụ tinh tế đã mang lại cho nơi này nhiều giải thưởng và danh hiệu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()