
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người cứu hộ
The word "rescuer" originates from the Old French word "rescuere," which originally meant "restore" or "return." In its earliest forms, the word was used in legal and religious contexts to describe the act of restoring or returning something to its rightful owner or place. The modern meaning of "rescuer" evolved from this root meaning, as it came to be associated with saving someone from danger or harm. In the 16th century, the word was used to describe a figure who saved someone from captivity or imprisonment, such as a prison warden who helped a prisoner escape. As the meaning of "rescuer" broadened to include saving people from other kinds of danger, such as fires or natural disasters, it became associated with emergency services and first responders. Today, "rescuer" is a widely recognized term used to describe individuals who risk their own safety to save the lives of others in times of crisis.
noun
savior, rescuer, rescuer
Người lính cứu hỏa đã dũng cảm chạy vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những cư dân bị mắc kẹt.
Khi sông dâng cao, cảnh sát địa phương và lực lượng ứng phó khẩn cấp đã trở thành lực lượng cứu hộ, làm việc không biết mệt mỏi để cứu những người bị mắc kẹt do mực nước dâng cao.
Quyết định giúp đỡ người đi bộ bị thương của người leo núi đã mang lại cho anh danh hiệu người cứu hộ, và anh đã hướng dẫn cả nhóm xuống núi an toàn.
Sau khi trận động đất chết người xảy ra tại thành phố, các đơn vị quân đội đã nhanh chóng chuyển sang làm nhiệm vụ cứu hộ, đào bới đống đổ nát để giải cứu những người sống sót bị mắc kẹt.
Người cứu hộ bơi ra vùng biển động để cứu người bơi sắp chết đuối, thể hiện vai trò của mình như một người cứu hộ.
Các tình nguyện viên của Hội Chữ thập đỏ đã làm việc suốt ngày đêm để cứu hộ trong cơn lốc xoáy chết người, tiến hành sơ cứu và cung cấp nơi trú ẩn cho những cộng đồng bị ảnh hưởng.
Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng chuyên môn y khoa của mình để cứu thương, thực hiện các ca phẫu thuật khẩn cấp cho những người lính bị thương trên chiến trường.
Đội tìm kiếm cứu nạn đã lùng sục khắp đống đổ nát của tòa nhà bị sập, kêu gọi những người có khả năng sống sót và giải cứu họ khỏi đống đổ nát.
Các sĩ quan bảo vệ bờ biển đã dũng cảm vượt qua những con sóng dữ dội để cứu những thủy thủ bị mắc kẹt, trở thành những người cứu hộ quan trọng giữa cơn bão.
Khi máy bay rơi, dân làng gần đó đã lao vào cứu hộ, đưa những hành khách bị lạc đến nơi an toàn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()