
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chỉnh sửa lại
The word "retouch" can be traced back to the 19th century, when the technique of retouching photographs was invented. The term initially referred to the process of manually improving or correcting flaws in a photograph using various drawing and painting tools, such as brushes, pencils, or pens. The word itself is a combination of the prefix "re-" meaning "again" or "back," and the verb "touch" implying "to manipulate." In the context of photography, "retouch" originally referred to the act of making small, subtle adjustments to a photograph's appearance to improve its quality or clarity, and was typically done by hand using traditional art materials. As technology advanced, digital retouching became increasingly common, allowing for more precise and extensive alterations to be made to images using specialized software programs. Today, the term "retouch" is commonly associated with both manual and digital techniques used to enhance or refine photographs, as well as other visual media such as digital illustrations and graphic designs.
noun
repair
touch-up, retouch (of a photograph...)
transitive verb
fix, retouch (a photo...)
Hình ảnh người mẫu đã được chỉnh sửa để xóa một vài khuyết điểm nhỏ và làm nổi bật các đường nét trước khi quảng cáo cuối cùng được phát hành.
Nhiếp ảnh gia chụp ảnh chân dung đã chỉnh sửa ảnh để khôi phục lại màu sắc đã phai và làm nổi bật các chi tiết trong mắt của chủ thể.
Các biên tập viên của tạp chí đã chỉnh sửa hình ảnh người mẫu trang bìa để tạo nên diện mạo hoàn hảo và chỉn chu hơn.
Ảnh chân dung của người nổi tiếng đã được chỉnh sửa để xóa mọi dấu vết không mong muốn và khiến cô ấy trông sẵn sàng hơn trước ống kính.
Sau khi chỉnh sửa ảnh cưới, cô dâu và chú rể vô cùng vui mừng với sản phẩm hoàn thiện và không thể tin được mình đẹp đến thế.
Nhà thiết kế thời trang đã yêu cầu nghệ sĩ chỉnh sửa làm phẳng các nếp nhăn trên vải và tinh chỉnh các chi tiết đặc trưng để tạo ra hình ảnh trang phục hoàn hảo hơn.
Người chỉnh sửa ảnh rất cẩn thận trong việc duy trì tông màu và kết cấu da tự nhiên trong khi loại bỏ mọi yếu tố gây mất tập trung khỏi bức chân dung.
Kỹ năng của nghệ sĩ chỉnh sửa ảnh được thể hiện rõ qua sự so sánh trước và sau khi chỉnh sửa ảnh của ngôi sao thể thao này, cho thấy sự cải thiện đáng kể về ánh sáng, màu sắc và bố cục.
Việc chỉnh sửa bắt đầu bằng một chút hiệu chỉnh màu sắc và phát triển thành một cuộc đại tu hoàn chỉnh khi nhà thiết kế nỗ lực tạo ra hình ảnh hoàn hảo cho chiến dịch.
Cảm hứng của nghệ sĩ chỉnh sửa ảnh được thể hiện rõ nét trong hình ảnh cuối cùng, mọi chi tiết đều rõ ràng, sắc nét và hấp dẫn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()