
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đánh thức
The word "reveille" originates from the French word "révéiller," which means "to wake up" or "to awaken." It was originally used as a military signal to wake soldiers up in the morning during the Napoleonic Wars. In the French army, the word "réveillez-vous!" was shouted to wake the soldiers, literally translating to "wake up!" The word was adopted by the British and American armies during the 19th century and has been in use ever since. The spelling "reveille" was Anglicized from the French pronunciation "révélie." Today, "reveille" is still used as a military term to signify the wake-up call and often involves the sound of a bugle or trumpet.
noun
(military) wake-up call (trumpet, drum)
Đúng 5 giờ sáng, âm thanh mơ màng vang khắp căn cứ, đánh thức những người lính khỏi giấc ngủ và báo hiệu một ngày dài khác bắt đầu.
Tiếng còi báo thức the thé xé toạc sự tĩnh lặng của trại lính, đánh thức những người lính khỏi giấc ngủ mơ màng và khơi dậy cảm giác cấp bách trong họ.
Tiếng còi báo thức vang vọng khắp khu rừng khi những người lính rời khỏi lều trại, chuẩn bị cho một ngày làm việc mệt mỏi khác trên chiến trường.
Người thổi kèn thổi vang tiếng kèn báo hiệu đêm nghỉ kết thúc và một ngày mới tràn đầy nhiệm vụ và trách nhiệm bắt đầu.
Âm thanh trong trẻo, sắc nét của tiếng kèn báo thức xé tan màn sương mù buổi sáng sớm, kêu gọi những người lính hành động và nhắc nhở họ về nhiệm vụ của mình.
Những âm thanh chói tai của tiếng còi báo thức như một con dao sắc cắt ngang sự tĩnh lặng yên bình của trại lính, đánh thức những người lính khỏi giấc ngủ trưa và thúc đẩy họ bước vào những thử thách trong ngày.
Âm thanh chói tai, chói tai của tiếng còi báo thức vang vọng trong không khí như một phát súng, đánh thức cộng đồng binh lính đoàn kết chặt chẽ và triệu tập họ vào các hoạt động trong ngày.
Khi những tia sáng đầu tiên ló dạng trên đường chân trời, người thổi kèn vang lên tiếng còi báo hiệu, báo hiệu một ngày mới với những công việc thường ngày, nhiệm vụ và thử thách bắt đầu.
Âm thanh sắc nhọn và chói tai của tiếng còi báo thức phá vỡ sự tĩnh lặng của doanh trại, như một lời nhắc nhở về cam kết của những người lính trong việc phục vụ đất nước và những người phụ thuộc vào họ.
Tiếng gọi báo thức phá vỡ sự tĩnh lặng của màn đêm với cường độ dữ dội, như một lời nhắc nhở to lớn và khó quên về sự cảnh giác và nghĩa vụ của quân đội, vang vọng khắp vùng đất quân sự rộng lớn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()