
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
rhodi
The word "rhodium" comes from the Greek word "rhodon," which means "rose." This happened when the French chemist Louis Nicholas Vauquelin discovered the element in 1801 during his analysis of platinum ores. Vauquelin noticed that an impurity in the platinum samples emitted a rose-colored flame when heated and called it "new red substance" in French. Later, the English chemist William Hyde Wollaston proposed the name "rhodium" for the new element in 1844, drawing inspiration from the Greek word for rose in honor of the flower's vivid pink hue. Interestingly, although rhodium is a valuable and lustrous metal, it is not used in its pure form to make objects. Instead, it is primarily used as an additive to increase the hardness, durability, and resistance to corrosion in platinum, iridium, and palladium alloys, making it an essential component in the manufacture of catalytic converters, dental alloys, laboratory apparatus, and jewelry.
noun
(chemistry) rhodium
Nhà sản xuất ca ngợi độ bền của đồ dùng mới của họ, được phủ rhodium để đảm bảo chúng sẽ không bị xỉn màu theo thời gian.
Kim loại quý hiếm rhodium thường được dùng để mạ đồ trang sức và đồng hồ đắt tiền vì nó có khả năng chống trầy xước và chống mài mòn cao.
Hàm lượng rhodium trong một số hợp kim thấp đến mức gần như không thể phát hiện được, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường các tính chất của vật liệu.
Để có được lớp mạ crôm sáng bóng trên một số bộ phận ô tô, người ta phủ một lớp rhodium mỏng trước khi đánh bóng đến độ sáng bóng cao.
Vòi nước mạ Rhodium ngày càng trở nên phổ biến trong các hộ gia đình vì chúng không chỉ đẹp về mặt thẩm mỹ mà còn có độ bền cao hơn nhiều so với vòi nước không mạ.
Ngoài việc là một kim loại quý, rhodium còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm cả việc làm chất xúc tác kiểm soát khí thải trong hệ thống xả.
Do có mật độ và điểm nóng chảy cao nên rhodium thường được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ và thiết bị chuyên dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn cực cao.
Một số phòng thí nghiệm sử dụng rhodium làm vật liệu chuẩn để hiệu chuẩn thiết bị đo lường, tận dụng trọng lượng nguyên tử chính xác và các tính chất điện tử độc đáo của nó.
Các ứng dụng của rhodium dường như vô hạn khi các nhà nghiên cứu tìm hiểu tiềm năng sử dụng của nó trong các lĩnh vực như điện tử, quang học và kỹ thuật y sinh.
Trong một thế giới đầy bất ổn, rhodium mang đến cơ hội đầu tư vững chắc cho những ai muốn phòng ngừa lạm phát, với nguồn cung hạn chế và nhu cầu cao liên tục.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()