
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
rutheni
The word "ruthenium" derives from the historical region of Ruthenia, which covered modern-day western Ukraine and parts of southern Poland and northwestern Slovakia. Ruthenia was a geopolitical entity that existed from the 13th century until the mid-18th century, governed by the Grand Duchy of Lithuania and later the Polish-Lithuanian Commonwealth. In the 18th century, Swedish chemists repeatedly tried to produce osmium, a metal that they believed was similar to platinum, from Russian platinum ore. They failed in their attempts, but instead, they discovered an unknown element, which they named "ruthenium" in honor of the Russian province (guberniya) of Ruthenia, from which the platinum ore had been mined. The name "ruthenium" was used to distinguish the newly discovered element from other platinum group metals, such as osmium and iridium, which were also being discovered at the time. Ruthenium is a reddish-brown transition metal, highly resistant to corrosion, and is used in various applications, such as catalysis, electroplating, and semiconductor fabrication. The word "ruthenium" is still used today to refer to the element itself and its compounds.
Rutheni, một kim loại chuyển tiếp quý hiếm, được sử dụng trong sản xuất chất xúc tác hiệu suất cao cho nhiều quy trình công nghiệp khác nhau.
Tổng hợp các hợp chất mới dựa trên rutheni có tính chất quang học và điện tử độc đáo là trọng tâm nghiên cứu hiện nay trong khoa học vật liệu.
Hoạt động xúc tác điện nổi bật và tính ổn định của điện cực pha rutheni khiến chúng trở thành ứng cử viên đầy hứa hẹn để sử dụng trong công nghệ pin nhiên liệu.
Hợp chất rutheni được sử dụng rộng rãi trong việc biến đổi bề mặt chất bán dẫn để nâng cao tính chất điện tử và hiệu suất của thiết bị.
Trong nhiều hệ thống sinh học, hợp chất rutheni thể hiện hoạt tính chống ung thư, kháng vi-rút và kháng khuẩn đáng chú ý do tính chất hóa học phối hợp và dược động học độc đáo của chúng.
Thuốc nhuộm gốc rutheni thường được sử dụng trong màn hình điện sắc, quang khắc quang học và quang học phi tuyến tính do hệ số hấp thụ ánh sáng cao và khả năng đổi màu đa dạng.
Nhờ có độ ổn định nhiệt và hóa học cao, rutheni được sử dụng làm vật liệu cặp nhiệt điện trong các ứng dụng nhiệt độ cao, chẳng hạn như lò chân không và nhà máy thép.
Rutheni cũng được sử dụng để tạo ra lớp phủ carbon giống kim cương có hiệu suất cao với khả năng chống trầy xước và chống mài mòn vượt trội.
Trong một số đồ trang sức và hàng xa xỉ, rutheni được phân loại là kim loại quý và thường được dùng thay thế cho bạch kim vì độ cứng và độ sáng bóng tương đương.
Các tính chất điện tử và từ tính độc đáo của hợp chất rutheni đã thu hút sự chú ý trong nghiên cứu về spintronics, dẫn đến các ứng dụng tiềm năng trong việc phát triển các thiết bị lưu trữ dữ liệu mới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()