
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
con bò thiêng
The phrase "sacred cow" is used to describe something that is believed to be immune from criticism, change, or criticism, often due to tradition or sentimentality. The origin of this expression can be traced back to the Hindu religion, where the cow is considered sacred and its slaughter is strictly prohibited. In ancient times, the cow was valued in India as a symbol of wealth, fertility, and religious significance. As a result, it was considered sacrosanct, and its protection was a matter of religious obligation. This reverence for cows gave rise to the expression "sacred cow," which has since become a metaphorical term used more broadly to describe any deeply entrenched belief, custom, or institution that is deemed untouchable, regardless of its practicality or rationality. The phrase "sacred cow" is now widely used in contemporary English, often in the context of social or political commentary, to highlight the need for critical thinking and the necessity to question and challenge traditional practices, beliefs, or institutions that have outlived their usefulness or relevance.
Trong kinh doanh, khái niệm cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời đã trở thành một điều thiêng liêng. Các công ty thường nỗ lực hết sức để duy trì hoạt động này, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải chịu thêm chi phí hoặc hy sinh lợi nhuận ngắn hạn.
Niềm tin của Kitô giáo vào sự phục sinh của Chúa Jesus đã trở thành tín điều thiêng liêng của đức tin này trong nhiều thế kỷ, với nhiều tín đồ tuân thủ chặt chẽ giáo lý cốt lõi này bất chấp những cuộc tranh luận về khoa học và lịch sử.
Mục tiêu chính trị quan trọng của Hoa Kỳ là cả hai đảng lớn đều phải đưa ra một ngân sách cân bằng, nhưng giả định này ngày càng trở nên không còn phù hợp khi đối mặt với thực tế kinh tế và chương trình nghị sự chính trị phân cực.
Chủ nghĩa bảo vệ môi trường từ lâu đã duy trì quan điểm cho rằng tái chế là cách giảm thiểu chất thải và bảo tồn tài nguyên, mặc dù ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy việc tăng hiệu quả quản lý chất thải và nền kinh tế tuần hoàn có thể là giải pháp hiệu quả hơn.
Các thể chế dân chủ thường được coi là thiêng liêng vì các giá trị dân chủ, công bằng và tự do đã ăn sâu vào các xã hội đề cao chúng.
Trong thế giới ẩm thực, các truyền thống văn hóa đã hình thành nên nhiều chuẩn mực đạo đức thiêng liêng, với những món ăn được coi là yếu tố đặc trưng của ẩm thực được bảo vệ và tuân thủ quyết liệt.
Quan niệm cho rằng trình độ học vấn và kinh nghiệm làm việc là những tiêu chí thiết yếu cho thành công trong sự nghiệp đã trở thành điều thiêng liêng trong những xã hội coi trọng trình độ học vấn và kinh nghiệm.
Các chiến lược tiếp thị đã tạo ra những giá trị thiêng liêng dưới hình thức lòng trung thành với thương hiệu, trong đó khách hàng sẵn sàng lựa chọn những sản phẩm được coi là có phẩm chất độc đáo hoặc liên tưởng tích cực, bất chấp sự sẵn có của các lựa chọn thay thế.
Niềm tin tôn giáo thường tạo ra những điều thiêng liêng, với các nguyên lý và nhân vật trung tâm được trân trọng và thực hành sâu sắc, ngay cả khi chúng xung đột với kiến thức khoa học hoặc bằng chứng lịch sử.
Tính thiêng liêng của tài sản tư nhân đã khiến nhiều xã hội tuân thủ các nguyên tắc thiêng liêng nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền sở hữu tư nhân, bất chấp sự mất cân bằng kinh tế xã hội và những lợi ích tiềm tàng của các mô hình sở hữu thay thế.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()