
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ân sủng cứu rỗi
The term "saving grace" originated during the Middle Ages when the Catholic Church introduced the doctrine of "grace," which refers to the divine favor or help received by humans. The word "grace" comes from the Latin word "gratia," which means "favor" or "gift." According to this doctrine, humans were born with original sin, which separated them from God. As a result, they needed divine help or intervention to save them from their sins and attain salvation. This help was referred to as "grace," which was bestowed on humans by God's mercy. The concept of a "saving grace" emerged in the context of asking for God's divine intervention to help humans overcome their sins and attain salvation. The term "saving grace" refers to a particular quality or action of a person that saves them from sin and damages their reputation. In other words, it is a positive or redeeming quality that counteracts a person's faults. Over time, the term "saving grace" has taken on a broader meaning, encompassing any positive or redeeming factor that helps one overcome adversities or challenges in life. Today, it is commonly used in both religious and secular contexts to describe the positive qualities of a person or situation that saves them from negative outcomes.
Bất chấp quá khứ đầy biến động, lòng tốt và sự ấm áp của bà giống như một ân sủng cứu rỗi, khiến bà ngay lập tức được mọi người gặp mến.
Trong một thế giới bị tàn phá bởi chiến tranh và xung đột, sự kiên trì và khả năng phục hồi của con người đã trở thành cứu cánh cho những ai bám víu vào hy vọng.
Khi mọi thứ dường như đang sụp đổ, khiếu hài hước của anh đã cứu rỗi mọi thứ, mang lại sự nhẹ nhõm và tiếng cười cho hoàn cảnh.
Trong sâu thẳm nỗi tuyệt vọng, bà tìm thấy niềm an ủi trong những thú vui giản dị của cuộc sống - một bình minh, tiếng chim hót, tiếng cười của trẻ thơ.
Kỹ năng và chuyên môn của bác sĩ phẫu thuật thực sự đã cứu sống bệnh nhân, nếu không họ có thể đã mắc phải căn bệnh có khả năng gây tử vong.
Trong một thế giới thường bị tàn phá bởi bóng tối và sự tàn ác, những hành động tử tế và trắc ẩn đã trở thành ân sủng cứu rỗi, mang lại tia hy vọng cho những người đang gặp khó khăn.
Đối với lữ khách lạc trong vùng hoang dã, bản đồ và trí thông minh của ông đã trở thành cứu cánh, đưa ông trở về với nền văn minh một cách an toàn.
Khi những đám mây đen kéo đến và gió hú, ngôi nhà vững chắc của ông trở thành nơi cứu cánh, che chở ông khỏi thời tiết khắc nghiệt nhất.
Trong cuộc đàm phán căng thẳng, sự khôn ngoan và bình tĩnh của bà đã trở thành cứu cánh, giúp giảm leo thang xung đột và thúc đẩy các cuộc đàm phán hướng tới một kết quả hòa bình.
Đối với người nghệ sĩ đang đấu tranh để tìm ra tiếng nói của mình, sự giúp đỡ và động viên của người cố vấn đã trở thành cứu cánh, giúp cô phát huy hết tiềm năng của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()