
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
loanh quanh
The phrase "slob around" is an informal and colloquial expression that combines the words "slob" and "around." The word "slob" is derived from the early 20th century Yiddish word "shloymeh," which originally meant "idler" or "lazy person." However, in American English, the term "slob" came to describe someone who is messy, untidy, or careless. The expression "slob around" therefore describes a person who spends their time in a state of careless idleness, with no clear goals or activities. In other words, it refers to someone who loafs around without any particular purpose, allowing themselves to become disorganized and messy in their surroundings. While the meaning of the phrase is apparent, the exact origin of the term "slob" is somewhat obscure, and its usage as a verb ("slobbing" or "slobbing around") is relatively recent. Nonetheless, the expression is now commonly used in many English-speaking countries as a colorful and expressive term to describe a person behaving in a relaxed but potentially untidy or disorganized manner.
Nhà của Jane bừa bộn vô cùng. Chồng cô ấy là một gã luộm thuộm; anh ta không bao giờ nhặt quần áo bẩn hoặc dọn dẹp sau khi sử dụng.
Sau một ngày dài làm việc, Mark chỉ muốn về nhà và thư giãn, nhưng cách cư xử luộm thuộm của bạn cùng phòng khiến anh phát điên.
Căn hộ của bạn Emma bẩn đến mức gần như là khu ổ chuột. Chiếc ghế dài phủ đầy những hộp pizza rỗng, và có bát đĩa chất đống trong bồn rửa.
Phòng ngủ của Timmy là một khu vực thảm họa. Đồ chơi nằm rải rác khắp nơi, và có một chai nước nhầy nhụa lăn tròn trên sàn. Bố mẹ cậu bé đe dọa sẽ biến cậu thành một siêu anh hùng bẩn thỉu nếu cậu không dọn dẹp.
Maria không thể dành thời gian ở nhà bạn trai cũ nữa. Anh ta đã trở thành một gã thực sự luộm thuộm; mọi thứ đều phủ đầy bụi, và mùi đồ ăn mang về cũ vẫn còn phảng phất trong không khí.
Ngôi nhà sinh viên cuối phố nổi tiếng là thiên đường của những kẻ luộm thuộm. Tường ố màu, thảm rách nát, và không khí nồng nặc mùi bia cũ và thuốc lá.
Căn hộ của Tom rất bừa bộn, đầy rẫy những thứ bừa bộn. Có thức ăn mốc meo thối rữa trong tủ, và hầu như không có đủ chỗ để di chuyển vì đống quần áo giặt và bát đĩa.
Phòng của Jason bừa bộn đến mức bạn có thể bị lạc trong đó. Quần áo của anh ấy nằm rải rác khắp nơi, và có giấy gói đồ ăn vặt và lon Red Bull rỗng nằm rải rác trên sàn nhà.
Anh trai của Sarah là một gã vô cùng luộm thuộm. Anh ta để lại vết kem đánh răng trong bồn rửa, vụn bánh mì trên bệ bếp, và dường như không bao giờ học cách sử dụng máy rửa chén đúng cách.
Bạn trai của Lisa là loại người tồi tệ nhất - một kẻ vô học. Anh ta vứt quần áo bẩn xuống sàn và để những chai rỗng bên cạnh ghế sofa như thể chúng là một phần tự nhiên của đồ trang trí. Lisa nghĩ đến việc biến anh ta thành một siêu anh hùng dọn dẹp.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()