
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
kêu to
The word "sonorous" has its origins in the Latin language, where it was originally spelled "sonātus" and pronounced "so-NA-tus." The word can be traced back to two Latin roots: "sonus," meaning "sound," and "arius," meaning "belonging to" or "owning." The Latin word "sonātus" was used to describe sounds that were rich and deep, with a resonant quality. It was commonly used to describe the sound of bells and other vibratory objects. The word made its way into the English language during the Renaissance, when scholars were heavily studying Latin and Greek. Initially, the word was spelled "sonarus" and pronounced "so-NAR-us." Over time, the spelling of the word changed to more closely match its Latin root. Today, "sonorous" is most commonly pronounced either "so-NA-rus" or "so-NE-rus." Overall, the word "sonorous" has evolved to describe any sound that has a deep, reverberating quality. From church bells to the rumble of thunder, sonorous sounds captivate and captivate us, reminding us of the power of the universe and the beauty of our shared humanity.
adjective
call
call (literature)
sonorous roll (y) crisp ran sound
Tiếng đàn organ của nhà thờ tràn ngập không gian với những giai điệu du dương, vang vọng khắp các bức tường và lan tỏa khắp mọi ngóc ngách của tòa nhà.
Âm thanh của những dây đàn cello vang vọng, từng nốt nhạc truyền tải hoàn hảo trong không khí và vang vọng sâu sắc trong xương tủy người nghe.
Thông báo qua loa phát thanh vang khắp giảng đường với âm thanh vang dội và mạnh mẽ, đảm bảo mọi người đều nghe rõ từng từ.
Tiếng tụng kinh của nhà sư vang vọng và du dương, âm vang của giọng nói ông vang vọng vào những bức tường đá, tạo nên bầu không khí tĩnh lặng của tu viện.
Đoạn độc tấu guitar điện vừa mạnh mẽ vừa vang dội, những nốt nhạc vang lên với âm thanh sắc nét và trong trẻo, có thể cảm nhận cũng như nghe thấy.
Tiếng chuông nhà thờ ngân vang, âm thanh vang vọng khắp các con phố và chạm đến trái tim của tất cả những ai nghe thấy.
Giọng hát trầm ấm và vang vọng của ca sĩ bao trùm đám đông, dường như tràn ngập mọi ngóc ngách của phòng hòa nhạc và khiến khán giả phải chú ý lắng nghe.
Tiếng kêu gừ gừ sâu lắng của chú mèo đang thỏa mãn là một âm thanh êm dịu, lấp đầy căn phòng bằng sự rung động nhẹ nhàng và yên bình.
Lời khuyên của vị trưởng lão thông thái được truyền đạt bằng giọng điệu trang trọng và vang dội, thấm đẫm sự thông thái đúc kết từ kinh nghiệm lâu năm.
Tiếng mưa rơi lộp độp trên cửa sổ nghe thật êm dịu và nhẹ nhàng, như một lời ru cho tâm hồn, xoa dịu tâm hồn và đưa tâm trí vào giấc ngủ nhẹ nhàng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()