
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nhanh chóng
"Speedily" originates from the Old English word "spēd" meaning "success, prosperity, speed." This word evolved into "spēdlice," meaning "quickly, promptly," and ultimately, "speedily." While the modern meaning focuses on "speed," the original concept of "success" and "prosperity" still lingers, highlighting how quickness was often linked to positive outcomes.
adverb
quick, fast, quick
immediately, without delay (to work, to go to)
Xe tải giao hàng đến rất nhanh và chúng tôi nhanh chóng dỡ hàng ra.
Chuyến tàu lao nhanh qua vùng nông thôn, để lại phía sau những vệt xanh mờ ảo.
Người bấm giờ thông báo rằng thí sinh đã về đích một cách nhanh chóng, lập kỷ lục cá nhân mới.
Cô ấy trả lời rất nhanh, mong muốn tìm ra giải pháp cho vấn đề trước mắt.
Đầu bếp chế biến món ăn rất nhanh chóng, lưu ý không làm giảm chất lượng của món ăn.
Anh ta nhanh chóng thu dọn hành lý, háo hức bắt đầu chuyến phiêu lưu mà mình đã mong đợi từ lâu.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh của bệnh nhân một cách nhanh chóng, tận tâm giúp họ nhanh chóng hồi phục.
Căn phòng trở nên im lặng khi cô nói nhanh, truyền đạt những ý tưởng phức tạp một cách dễ dàng.
Người qua đường vội vã băng qua đường, tránh luồng xe ngược chiều.
Thỏa thuận kinh doanh được hoàn tất nhanh chóng, cả hai bên đều hài lòng với kết quả.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()