
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự cứng nhắc
The word "stolidity" can be traced back to the Latin root word "stolidus", meaning "dull" or "lazy". The term was first adopted into the English language during the 16th century, where it was used to describe individuals who lacked mobility, energy, or excitement, especially in comparison to those who were more lively or excitable. Over time, the meaning of "stolidity" has evolved to describe a more general sense of emotional and intellectual inflexibility or insensitivity. Today, it is often used to describe individuals who possess a lack of responsiveness or emotional engagement in certain situations, or who display a more rigorously analytical or emotionally restrained personality type. Overall, the term "stolidity" suggests a sense of unmoving, unchanging, or emotionally unresponsive behavior, in contrast to the more vivacious, changeable, or emotionally expressive qualities often associated with more lively and engaged individuals.
noun
indifference
lucky money
Thái độ của Karen toát lên sự kiên định không lay chuyển trong cuộc biểu tình ôn hòa, không hề có dấu hiệu sợ hãi hay kích động.
Bất chấp cảnh tượng hỗn loạn diễn ra trước mắt, viên cảnh sát vẫn giữ được sự bình tĩnh và kiên định, tiếp tục điều tiết giao thông.
Khuôn mặt của thẩm phán vẫn vô cảm và không biểu lộ cảm xúc khi bị cáo cầu xin sự khoan hồng.
Sự vững chắc của dãy núi trải dài trước mắt những người đi bộ đường dài, nhắc nhở họ về những chướng ngại vật không thể vượt qua mà họ sẽ phải đối mặt trên hành trình của mình.
Sự điềm tĩnh không lay chuyển của bà ngoại trước cơn giận dữ của cháu gái đã nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ cha mẹ cô bé.
Giám đốc điều hành công ty đã thể hiện thái độ lạnh lùng đáng lo ngại khi trình bày báo cáo tài chính ảm đạm của công ty trước hội đồng quản trị.
Hội đồng xét xử lắng nghe chăm chú khi luật sư bào chữa cầu xin sự khoan hồng, nhưng vẻ mặt lạnh lùng của thẩm phán cho thấy niềm tin rằng công lý đã được thực thi.
Sự vững chãi của cây sồi cổ thụ vẫn đứng đó không gì sánh bằng và không thể lay chuyển, minh chứng cho sức chịu đựng của thiên nhiên.
Sự kiên định không lay chuyển của vận động viên trong suốt cuộc đua đã giúp anh nhận được sự tôn trọng của các đối thủ cũng như khán giả.
Bất chấp nghịch cảnh phải đối mặt, người phụ nữ này vẫn thể hiện sự kiên cường không lay chuyển, cho thấy sức mạnh đáng kinh ngạc khi đối mặt với nghịch cảnh.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()