
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
rối
"Tangy" has a fascinating origin story! It comes from the Old Norse word "tangr," meaning "tongue" or "point." The word evolved into the Middle English "tange," which referred to a sharp point or a protruding object. This connection to a sharp, pointed object eventually extended to a sharp taste sensation. Over time, "tange" evolved into "tang," which became "tangy" by the early 19th century, describing the sharp, acidic taste like that of citrus or vinegar.
adjective
fragrant
Vị chanh trong giấm chua làm tăng thêm hương vị cho món salad tươi ngon trong vườn.
Những lát cam trong ly có vị quá chua đối với Sarah, người thích nước cam ngọt hơn.
Khi quả bưởi chín dần, vị chua của nó giảm dần và trở nên chua hơn.
Đầu bếp thêm một ít nước cốt chanh chua để cân bằng vị béo ngậy của món hải sản.
Cà chua xanh ngâm có vị giòn chua, bổ sung cho hương vị khói của thịt lợn xé.
Giấm trong dưa chua mang lại cho chúng vị chua thanh mát.
Vị chua của cam đỏ khiến chúng trở thành một sự bổ sung bất ngờ nhưng thú vị cho món salad trái cây mùa đông.
Củ cải đường ngâm có vị chua đặc trưng giúp giảm bớt vị béo ngậy của món thịt bò Stroganoff.
Đầu bếp đã sử dụng hỗn hợp giấm để tạo ra nước sốt chua ngọt cho món salad rau xanh hỗn hợp.
Giấm táo trong món salad có thêm vị chua nhẹ, bổ sung cho vị béo ngậy của sốt mayonnaise.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()