
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
thali
The element thallium (symbol: Tl) was first discovered by British chemist William Crookes in 1861. Its name "thallium" is derived from the Greek word "thallos," meaning "green shoot" or "young sprout." In Crookes' time, it was common to name newly discovered elements after their characteristic properties or the sources in which they were found. Thallium was initially known as "ekaselenium," which means "one less" than selenium in the periodic table, because it was believed to be a previously unknown state of that element. However, it soon became clear that thallium was a distinct element, and Crookes chose the name "thallium" due to its similarity to the metallic properties of selenium and tellurium (another new element discovered by Crookes). The use of "thallos" was also fitting because thallium is rarely found in its elemental form in nature and typically exists as a salt or compound. Today, thallium is primarily used in small amounts as a catalyst in the production of certain chemicals and in the manufacture of semiconductors and specialized glass and ceramics. Its toxicity, however, makes it a less desirable choice in these applications, and alternatives are increasingly being sought.
noun
(chemistry) Tali
Việc sử dụng thallium trong các loại kem làm sáng da truyền thống có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như kích ứng da, tổn thương thần kinh và thậm chí là ung thư.
Ở liều cao, thallium có thể gây độc và dẫn đến các triệu chứng như rụng tóc, tê liệt và run rẩy, cũng như các vấn đề về thận và tim.
Vào thế kỷ 19, một số người đã sử dụng thallium như một loại thuốc diệt chuột vì tính chất gây chết người của nó, nhưng nó đã nhanh chóng bị cấm vì nguy hiểm cho những người vô tình ăn phải.
Thallium là một nguyên tố hóa học cực kỳ khác thường vì nó vừa là chất rắn ở nhiệt độ phòng vừa là chất phóng xạ, khiến nó trở thành chủ đề hấp dẫn đối với các nhà hóa học.
Ở một số quốc gia, tali vẫn được sử dụng để đo độ dẫn điện trong các thiết bị khoa học vì nó có đặc tính điện trở độc đáo mà các vật liệu khác không thể sao chép được.
Một số nhà nghiên cứu cho rằng thallium có thể có những ứng dụng y tế tiềm năng, chẳng hạn như trong điều trị bệnh vẩy nến hoặc ung thư, mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận những phát hiện này.
Thallium được một nhà hóa học người Anh tên là William Crookes phát hiện vào năm 1861, dẫn đến làn sóng quan tâm khoa học về nguyên tố ít người biết đến này.
Thallium được tìm thấy với số lượng cực nhỏ trong tự nhiên, khiến việc phân lập và nghiên cứu trở nên khó khăn, đặc biệt là vì độc tính của nó.
Mặc dù là một nguyên tố khá hiếm, thallium đã đóng một số vai trò trong lịch sử, chẳng hạn như trong việc chế tạo thiết bị khoa học hoặc trong các nỗ lực do thám trong Chiến tranh Lạnh.
Hiện nay, thallium không được sử dụng trong bất kỳ sản phẩm thương mại nào do những rủi ro đáng kể liên quan đến việc sử dụng nó, thay vào đó, nó chủ yếu được sử dụng cho mục đích nghiên cứu hoặc với số lượng nhỏ trong các ngành công nghiệp chuyên biệt.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()