
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khát khao
The phrase "thirst for" derives from the Old English word "órdreord," which translated to "thirst-journey." This phrase actually had two meanings: the first meant a literal journey undertaken out of thirst, and the second referred to the desire for knowledge, which was called a "thirst for learning." Over time, the meaning evolved, and the phrase became "thirst for" in Middle English. The new interpretation referred more broadly to the intense desire, or craving, for something, whether it was knowledge, power, or other objects or ideas. "Thirst for" became a popular expression in the 16th century, particularly in religious contexts, where it signified the longing for religious experience or enlightenment. Later, during the Romantic era, authors used "thirst for" to describe passions for love, beauty, and nature. In modern usage, "thirst for" is often found in phrases like "thirst for knowledge," "thirst for power," and "thirst for revenge," emphasizing an intense and insatiable desire for something.
Khi mặt trời chiếu xuống vùng đất khô cằn một cách không ngừng nghỉ, cây cối vô cùng khát mưa.
Cổ họng của vận động viên này đau như giấy nhám khi anh uống nước, vẫn còn rất khát sau buổi tập luyện mệt mỏi.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, đôi môi của người đi bộ đường dài nứt nẻ vì khát, mỗi bước chân đều trở nên nặng nề hơn với mỗi hơi thở khan.
Lữ khách thận trọng đi qua sa mạc, liên tục nhìn về phía chân trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của nước, cổ họng cô như một hố khát vô tận.
Người tù van xin được uống nước, đôi môi khô khốc của anh ta van xin người quản giáo cho anh ta một ngụm nước, nhưng vô ích.
Cảnh quan khô cằn không hề thương xót các loài động vật, tiếng hú của chúng là âm thanh duy nhất trong sự tĩnh lặng của ngày, tiếng kêu của chúng là lời cầu xin tuyệt vọng để được uống nước.
Những cây cối héo úa vì cái nóng như thiêu đốt, lá cây rũ xuống và vô hồn, chúng đang khát khao những giọt nước quan trọng để làm dịu đi tâm hồn khô cằn của mình.
Độ sâu của đại dương ẩn chứa những bí mật xa xưa, những bí mật đã bị lãng quên từ lâu trong thế giới trước đây, khao khát sự chạm đến của những người sáng tạo huyền bí.
Ánh nắng sa mạc chiếu xuống không ngừng nghỉ lên bóng người cô đơn, cổ họng họ khô khốc như gỗ, khao khát ngụm nước đơn giản nhất mà con người có thể cung cấp.
Người đi bộ đường dài dừng lại, cái nóng như một nỗi thống khổ trên da họ, cảnh quan khô cằn tuyệt đẹp không gì khác ngoài lời nhắc nhở về cơn khát trên đầu đang nhìn chằm chằm xuống cô. Cô uống một ngụm nước dài, thưởng thức chất lỏng mát lạnh khi cơ thể khô khốc của cô cuối cùng cũng tìm thấy sự giải thoát.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()