
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tirade
The word "tirade" originated in French and entered the English language in the late 1700s. It comes from the verb "tirer" which means "to draw out" or "to develop," and the noun "cadeau," which initially referred to a small present or trinket. In its earliest sense, a tirade was a speech or declaration given as a gift, presented as a polite and appealing gesture. However, over time, the meaning of tirade began to change. By the 1800s, tirade had come to be associated with a long, impassioned, and often aggressive oratory, delivered as a diatribe or harangue. Today, the word continues to be used in this negative sense, describing a prolonged and outspoken rant, typically on a particular subject. The precise reasons for the transformation in meaning of tirade are not entirely clear. However, it is thought that the French word may have been influenced by other Semitic languages like Arabic, which have words for "drawing out" that can also mean "speaking at length." Additionally, the evolving connotations of the word "cadeau" may have played a role in how tirade came to be understood over time. As the meaning of cadeau broadened to include more extravagant and significant gifts, the idea of a tirade being presented as a small present may have seemed increasingly out of place.
noun
tirade; tirade
tirade of invectives
Trong cuộc thảo luận sôi nổi, diễn giả đã đưa ra một bài chỉ trích gay gắt về các đề xuất chính sách của phe đối lập, liệt kê nhiều lý do tại sao chúng có sai sót và không thực tế.
Bài diễn thuyết dài dòng của CEO về những bất hạnh gần đây của công ty kéo dài hơn 30 phút, khiến các thành viên hội đồng quản trị cảm thấy sợ hãi và không chắc chắn về tương lai.
Trong cơn bực tức, giáo viên bắt đầu chỉ trích sự thiếu nỗ lực của học sinh và yêu cầu các em phải nghiêm túc học tập.
Lời chỉ trích của đầu bếp về những sai lầm của nhân viên nhà bếp quá gay gắt đến nỗi khiến một số người phải nghỉ việc ngay tại chỗ.
Lời chỉ trích của chính trị gia này đối với cách truyền thông đưa tin về chiến dịch của ông rất thù địch đến mức gây ra sự chỉ trích và phản ứng dữ dội.
Lời chỉ trích của vận động viên về điều kiện thi đấu bất lợi khiến trọng tài cảm thấy không chắc chắn về cách xử lý.
Lời chỉ trích của luật sư tại tòa tỏ ra quá thiên vị, khiến thẩm phán phải khiển trách và yêu cầu cô đưa ra lập luận cân bằng hơn.
Để đáp lại những lời chỉ trích của kiểm toán viên, CEO đã có bài phát biểu dài trong cuộc họp cổ đông thường niên, bác bỏ những cáo buộc là vô căn cứ và phủ nhận rõ ràng mọi hành vi sai trái.
Lời chỉ trích của giáo sư về thành tích học tập kém của lớp sinh viên năm nhất kéo dài trong suốt bài giảng, khiến nhiều sinh viên cảm thấy chán nản và căng thẳng.
Bài chỉ trích của nhà báo về chính sách kiểm duyệt của chính phủ rất thuyết phục và có lý lẽ vững chắc đến mức tạo nên sự ủng hộ và phẫn nộ đáng kể của công chúng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()