
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
đấu khẩu
The word "diatribe" has a rich etymology. It originated from the Greek word "diatirbein," which means "to use strong language against someone." This term was later adopted into Latin as "diatriba," and then into Middle English as "diatribe." The word first appeared in written English in the 14th century, derived from the Latin phrase "diatriba ad populum," meaning "a speech against the people." In the 16th century, the word "diatribe" took on a broader meaning, referring to any vehement, abusive, or scornful speech or writing. Today, a diatribe is often used to describe a lengthy, bitterly critical, or angry speech, usually characterized by emotional language and personal attacks. Despite its negative connotations, the word "diatribe" has also been used humorously or ironically to describe a humorous or over-the-top criticism or rant.
noun
fierce criticism; fierce attack
Trong bài chỉ trích chính sách chăm sóc sức khỏe của chính phủ, chính trị gia này cáo buộc họ đặt lợi nhuận lên trên mạng sống của người dân.
Nhà hoạt động vì môi trường đã đưa ra lời chỉ trích gay gắt về kế hoạch khoan dầu của công ty tại công viên quốc gia.
Bài phát biểu gay gắt của CEO tại hội nghị đã vấp phải sự im lặng lạnh lùng khi ông tấn công những người chỉ trích và phản đối ngành.
Bài phê phán của nhà sử học về tác động của chủ nghĩa đế quốc đối với các nước thế giới thứ ba vừa đầy nhiệt huyết vừa thuyết phục.
Lời chỉ trích của chính trị gia này đối với cách truyền thông đưa tin về hành động của ông khiến ông phải đối mặt với cáo buộc tấn công một nền báo chí tự do và độc lập.
Bài phê phán của nhà báo về mối nguy hiểm của tin giả khiến độc giả không còn nghi ngờ gì nữa về quan điểm của ông về vấn đề này.
Bài phê phán của tác giả về việc đóng cửa các trường học địa phương chứa đầy lời kêu gọi đầy cảm xúc đối với các bậc phụ huynh và trẻ em bị ảnh hưởng bởi quyết định này.
Bài chỉ trích của doanh nhân này về chính sách thuế của chính phủ đã khiến khán giả chia rẽ, một số người thông cảm với lập luận của ông, trong khi những người khác lại coi đó là hành động vì lợi ích cá nhân.
Bài diễn thuyết của nhà khoa học về biến đổi khí hậu chứa đầy biểu đồ và số liệu thống kê, giúp người học không còn nghi ngờ gì nữa về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Bài phê phán của nghệ sĩ về nhu cầu cần có những hình thức biểu đạt mới khiến các nhà phê bình đặt câu hỏi liệu có đáng để mạo hiểm hay không, nhưng cũng làm dấy lên một cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng nghệ thuật.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()