
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ngôn ngữ giọng điệu
The term "tonal language" was coined in the late 19th century by the Danish linguist Karl Verner to describe a type of language where the pitch and tone of syllables play a crucial role in distinguishing between words that are otherwise spelled and pronounced similarly. Verner noticed that certain languages, such as Chinese and Vietnamese, exhibit significant tonal contrasts, where different tones can completely change the meanings of words. In contrast, languages like English and German, which rely primarily on consonant and vowel differences, were classified as "nontonal" by Verner. Today, the concept of tonal language remains a core topic in linguistics, particularly in the study of phonetics and phonology, where researchers continue to explore the complex ways in which tone and meaning are interconnected in tonal languages.
Trong một số ngôn ngữ châu Phi, chẳng hạn như Yoruba và Akan, thanh điệu là yếu tố cần thiết để phân biệt các từ có cách viết tương tự nhưng nghĩa khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Yoruba, từ "é" với thanh điệu tăng có nghĩa là "anh ấy" hoặc "cô ấy" ở ngôi thứ ba số ít giống cái, trong khi cùng một từ với thanh điệu giảm chỉ "cái này" hoặc "cái kia".
Trong tiếng Quan Thoại chuẩn hiện đại, thanh điệu đóng vai trò quan trọng trong cách phát âm vì các từ có thanh điệu khác nhau có thể có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Ví dụ, từ "ma" với thanh điệu tăng dần biểu thị âm thanh của một người mẹ, trong khi từ "ma" với thanh điệu giảm dần biểu thị sự mắng mỏ hoặc tê liệt.
Trong tiếng Assam, thanh điệu cũng là một đặc điểm thiết yếu vì nó cho phép người nói phân biệt giữa các phương ngữ khác nhau và phân biệt các từ ở các vùng khác nhau. Ví dụ, từ "lishi" với thanh điệu xuống có nghĩa là lịch sử, trong khi cùng một từ theo sau là dấu nhấn "lischee" với thanh điệu lên có nghĩa là món ăn.
Tiếng Breton, được nói ở Bretagne, Pháp, có sáu biến thể thanh điệu riêng biệt. Phát âm chính xác là rất quan trọng trong tiếng Breton vì thanh điệu ảnh hưởng đến nghĩa của từ và đôi khi, thanh điệu sai có thể gây nhầm lẫn về ý định của người nói.
Trong nhóm ngôn ngữ Bantu, bao gồm một số ngôn ngữ châu Phi được sử dụng rộng rãi nhất, thanh điệu đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp. Ví dụ, trong tiếng Swahili, tiền tố "ki" thay đổi thanh điệu tùy thuộc vào âm nguyên âm cuối cùng của từ trước đó.
Trong tiếng Ewe, được nói ở Ghana, Togo và Benin, thanh điệu là một đặc điểm quan trọng do thiếu các từ có dạng viết. Ewe là ngôn ngữ thanh điệu của châu Phi không sử dụng khoảng cách, dấu câu hoặc các dấu phụ khác để chỉ ra sự khác biệt về thanh điệu.
Tiếng Igbo được nói ở Nigeria có năm biến thể thanh điệu, từ thanh cao phẳng đến thanh falsetto cao, ảnh hưởng rất lớn đến âm thanh của từ. Giai điệu thanh điệu của một từ rất cần thiết cho chính tả, ngữ âm và các yêu cầu từ vựng trong tiếng Igbo.
Ngôn ngữ Dinka, được nói ở Nam Sudan, là một ngôn ngữ khác
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()