Definition of the word transmogrify

Pronunciation of vocabulary transmogrify

transmogrifyverb

biến hình

/ˌtrænzˈmɒɡrɪfaɪ//ˌtrænzˈmɑːɡrɪfaɪ/

Origin of the word transmogrify

In literature, the word gained popularity in the 1800s, particularly in fantasy and children's stories, such as Lewis Carroll's "Alice's Adventures in Wonderland," where the character of the Cheshire Cat claims to be able to transmogrify. Today, the word is used to describe a sudden, dramatic, or fantastical change, often with a whimsical or humorous tone.

Vocabulary summary transmogrify

typetransitive verb

meaningjoke to transform, to transform

Example of vocabulary transmogrifynamespace

  • As soon as the wizard waved his magic wand, the unfortunate victim began to transmogrify before their eyes. Their limbs contorted and stretched, their skin became mottled and scaly, and before long, they had undergone a complete transformation into a fearsome dragon.

    Ngay khi phù thủy vung đũa phép, nạn nhân bất hạnh bắt đầu biến hình trước mắt họ. Tứ chi của họ cong queo và giãn ra, da của họ trở nên loang lổ và có vảy, và chẳng mấy chốc, họ đã trải qua một sự biến đổi hoàn toàn thành một con rồng đáng sợ.

  • The once-beautiful flower slowly transmogrified into a terrifying monster, its petals turning a sickly green hue and twisting into sharp, jagged spines.

    Bông hoa từng xinh đẹp nay dần biến thành một con quái vật đáng sợ, cánh hoa chuyển sang màu xanh nhợt nhạt và xoắn lại thành những chiếc gai sắc nhọn, lởm chởm.

  • The old city square, long forgotten and in disrepair, suddenly began to transmogrify. Bricks were replaced by colorful mosaic tiles, fountains bubbled with crystal-clear water, and the air was filled with the sound of laughter and music.

    Quảng trường thành phố cổ, đã bị lãng quên từ lâu và xuống cấp, đột nhiên bắt đầu biến đổi. Gạch được thay thế bằng gạch khảm nhiều màu, đài phun nước sủi bọt với nước trong vắt, và không khí tràn ngập tiếng cười và âm nhạc.

  • The villainous sorcerer's daily diet consisted of bizarre and vile ingredients, each one causing his body to transmogrify into a more grotesque form. Soon, he became a grotesque, hulking beast with tentacles for arms and eyes that glowed like fire.

    Chế độ ăn uống hàng ngày của tên phù thủy độc ác bao gồm những thành phần kỳ quái và ghê tởm, mỗi thành phần khiến cơ thể hắn biến đổi thành một hình dạng kỳ dị hơn. Chẳng mấy chốc, hắn trở thành một con quái thú khổng lồ, kỳ dị với những xúc tu thay cho cánh tay và đôi mắt sáng rực như lửa.

  • The brave adventurer stumbled upon a mysterious, otherworldly tome that could transmogrify anything it touched. With trembling hands, they dared to open the cover and were instantly transformed into a regal winged creature, soaring into the sky.

    Nhà thám hiểm dũng cảm đã tình cờ tìm thấy một cuốn sách bí ẩn, siêu nhiên có thể biến đổi bất cứ thứ gì nó chạm vào. Với đôi tay run rẩy, họ dám mở bìa sách và ngay lập tức biến thành một sinh vật có cánh uy nghiêm, bay vút lên trời.

  • The home that once stood solid and sturdy was suddenly transmogrifying into a black, oily sludge. The neighborhood frantically tried to evacuate before it was too late, knowing that the spread of this transformation could be catastrophic.

    Ngôi nhà từng vững chắc và kiên cố đột nhiên biến thành bùn đen, nhờn. Khu phố điên cuồng cố gắng sơ tán trước khi quá muộn, biết rằng sự lan rộng của sự biến đổi này có thể là thảm họa.

  • The once-perfect garden had slowly begun to transmogrify into a twisted, gnarled nightmare. The plants twisted and grew beyond recognition, becoming thorny monstrosities that threatened to swallow everything in their path.

    Khu vườn từng hoàn hảo đã dần dần bắt đầu biến đổi thành một cơn ác mộng xoắn xuýt, dữ dội. Những cây cối xoắn xuýt và phát triển đến mức không thể nhận ra, trở thành những quái vật gai góc đe dọa nuốt chửng mọi thứ trên đường đi của chúng.

  • The teacher's machine, which had been left unattended in the lab, began to transmogrify, spewing out a bright light and overwhelming hum. The students scrambled to escape as the machine transformed, revealing a portal to another dimension.

    Chiếc máy của giáo viên, vốn bị bỏ quên trong phòng thí nghiệm, bắt đầu biến hình, phun ra một luồng sáng chói và tiếng ù ù dữ dội. Các học sinh tranh nhau chạy trốn khi chiếc máy biến hình, hé lộ một cánh cổng đến một chiều không gian khác.

  • The spaceship, after months of deep-space travel, suddenly began to transmogrify. The walls glowed a menacing red, the floor shook beneath their feet, and

    Con tàu vũ trụ, sau nhiều tháng du hành trong không gian sâu thẳm, đột nhiên bắt đầu biến đổi. Các bức tường phát sáng màu đỏ đáng sợ, sàn nhà rung chuyển dưới chân họ, và


Comment ()