
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lượng giác
The word "trigonometric" comes from the Greek language, consisting of three roots: "tri," which means three, "gono," which means angle, and "metron," which means measure. In ancient Greek mathematics, a triangle was called a trigonon (tri-gono-n), which literally translates to "three angles." The study of trigonometry originated around the 3rd century BCE, when the Greek mathematician Hipparchus developed a system for measuring the distances and heights of celestial bodies. He noticed that the angles formed by the heights and radii of circles oscillated in a cyclical pattern, providing the foundation for trigonometry. The term "trigonometry" itself wasn't coined until much later, by French engineer and mathematician Rene Descartes in the 17th century. Regardless of its historical background, the field of trigonometry continues to play a crucial role in scientific calculations and engineering applications today. From determining the distance between points on a map to designing structures like bridges and buildings, the principles of trigonometry remain a fundamental part of mathematics and science.
adjective
trigonometry
Hàm lượng giác sin giúp chúng ta tìm khoảng cách ngắn nhất giữa các đường ngang và dọc của một góc trong tam giác vuông. Ví dụ, trong một tam giác vuông có góc 60 độ, sin của góc đó xấp xỉ bằng 0,866.
Lượng giác cho phép chúng ta tính chiều cao của một tòa nhà cao tầng hoặc khoảng cách giữa hai điểm bằng cách sử dụng tam giác vuông. Ví dụ, nếu chúng ta biết khoảng cách giữa hai điểm và góc giữa chúng, chúng ta có thể tìm chiều cao bằng cách sử dụng các hàm lượng giác như cosine và tangent.
Trong điều hướng, các phép tính lượng giác giúp chúng ta xác định tọa độ vĩ độ và kinh độ của mình. Ví dụ, vệ tinh có thể sử dụng các hàm sin, cos và tangent để tính toán vị trí của máy thu dựa trên các tín hiệu tam giác từ nhiều vệ tinh.
Trong vật lý, các hàm lượng giác như sin và cos là cần thiết để hiểu hành vi của sóng. Ví dụ, hàm sin được sử dụng để mô tả đường đi của sóng khi nó di chuyển qua một môi trường.
Trong thiên văn học, các hàm lượng giác được sử dụng để đo góc giữa các thiên thể. Ví dụ, vị trí của hành tinh và góc giữa hành tinh và mặt trời có thể được tính bằng các hàm tan, sin và cos.
Trong kỹ thuật, các hàm lượng giác rất quan trọng trong việc tối ưu hóa thiết kế. Ví dụ, các kỹ sư có thể sử dụng các hàm sin và cos để tối ưu hóa các góc được sử dụng trong xây dựng nhằm tối đa hóa tính toàn vẹn hoặc sự thoải mái của cấu trúc.
Trong kiến trúc, lượng giác được sử dụng để thiết kế các tòa nhà có tầm nhìn tối ưu. Ví dụ, góc của các bức tường tòa nhà và góc của tia nắng mặt trời trong những thời điểm cụ thể trong ngày có thể được tính toán bằng các hàm sin và cos.
Trong thể thao và điền kinh, lượng giác là yếu tố thiết yếu để thực hiện phép đo. Ví dụ, trong bơi lội, chơi gôn hoặc bắn cung, phép đo khoảng cách có thể được thực hiện bằng định lý Pythagore, sử dụng các hàm lượng giác.
Trong trò chơi điện tử và mô phỏng ảo, lượng giác được sử dụng để tạo ra môi trường thực tế. Ví dụ, chuyển động của các vật thể trong thế giới mô phỏng được quản lý bằng các hàm sin và cos.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()