
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bước ngoặt
The origin of the phrase "turning point" can be traced back to the mid-19th century. It is derived from the nautical term "turning point," which referred to the point on a coastal chart where a ship would change its direction or course. In seafaring terminology, a turning point marks a significant shift that alters the journey's direction or outcome. Over time, the expression "turning point" grew to connote a crucial moment in any progression, where an action or decision dramatically alters the outcome. It suggests a shift or change in direction that could be decisive or transformational. Today, "turning point" is a commonly used term in various contexts, including business, politics, and personal development, to describe a significant event or decision that signals a departure from the status quo.
Việc chẩn đoán mắc bệnh ung thư đã trở thành bước ngoặt trong cuộc đời Jane, thúc đẩy cô thực hiện những thay đổi đáng kể trong lối sống.
Sau nhiều năm vật lộn trong sự nghiệp, việc thăng chức của Jack đánh dấu bước ngoặt giúp anh tự tin hơn và vươn tới những tầm cao mới.
Sự ra đời của đứa con đầu lòng đã đánh dấu bước ngoặt trong mối quan hệ của Sarah và Mark, khi họ chuyển trọng tâm từ việc theo đuổi cá nhân sang việc nuôi dạy gia đình.
Khi thị trường chứng khoán sụp đổ, nó đã trở thành bước ngoặt đối với nhiều nhà đầu tư khi họ nhận ra tầm quan trọng của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Nhiều nhà sử học coi sự sụp đổ của Bức tường Berlin là bước ngoặt của Chiến tranh Lạnh, báo hiệu sự khởi đầu cho hồi kết của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Âu.
Sự ra đi đột ngột của một nhân viên lâu năm đã tạo ra bước ngoặt cho công ty, thúc đẩy việc tổ chức lại để phân bổ lại khối lượng công việc và tập trung lại các ưu tiên.
Những ngày sau vụ tai nạn xe hơi là bước ngoặt đối với Rachel khi cô phải trải qua quá trình hồi phục kéo dài, giúp cô biết trân trọng những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.
Việc công bố bài báo nghiên cứu của họ đánh dấu bước ngoặt trong sự nghiệp của David và Emily, đưa họ trở thành những chuyên gia được kính trọng trong lĩnh vực của mình.
Sự xuất hiện của một thảm họa thiên nhiên, chẳng hạn như bão hoặc động đất, thường đóng vai trò như một bước ngoặt, tập hợp cộng đồng lại để hỗ trợ và cứu trợ.
Quyết định theo đuổi giáo dục đại học là bước ngoặt có thể mở ra cánh cửa đến những cơ hội và con đường sự nghiệp mới, mang đến cuộc sống viên mãn và bổ ích hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()