
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không chính thống
"Unorthodox" is a combination of two Greek words: "οὐ" (ou), meaning "not," and "ὀρθοδοξία" (orthodoxia), meaning "right opinion" or "correct belief." The word "orthodoxically" first appeared in English in the 16th century, referring to adherence to established religious doctrines. Adding the prefix "un-" simply negates the concept, resulting in "unorthodox," meaning not conforming to established or traditional beliefs or practices.
adjective
unorthodox
Phương pháp giảng dạy độc đáo của Maria, chẳng hạn như kết hợp khiêu vũ và âm nhạc, đã chứng tỏ là rất hiệu quả trong việc thu hút học sinh.
Cách tiếp cận độc đáo của công ty đối với việc phát triển sản phẩm, bao gồm việc tuyển dụng các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau, đã dẫn đến một số cải tiến thành công.
Trong cuốn sách mới nhất của mình, tác giả đã đi theo một con đường không chính thống bằng cách kết hợp tiểu thuyết và hồi ký theo cách vừa hấp dẫn vừa gây xúc động.
Phong cách nấu ăn độc đáo của đầu bếp này, bao gồm việc sử dụng các nguyên liệu và kỹ thuật khác thường, đã giúp anh có được lượng người hâm mộ trung thành trong cộng đồng ẩm thực.
Những kỹ thuật độc đáo của nghệ sĩ, chẳng hạn như sử dụng vật liệu tái chế và chất màu độc đáo, tạo nên những tác phẩm nghệ thuật độc đáo và khơi gợi suy nghĩ.
Những lựa chọn phong cách độc đáo của nhạc sĩ, kết hợp các yếu tố của nhiều thể loại khác nhau, đã giúp cô nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và có lượng người hâm mộ trung thành.
Trong sự nghiệp chính trị của mình, thượng nghị sĩ đã có lập trường không chính thống về một số vấn đề, thách thức các đường lối truyền thống của đảng và nhận được cả lời khen ngợi lẫn chỉ trích.
Mô hình kinh doanh độc đáo của cô, ưu tiên tác động xã hội hơn lợi nhuận, đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông và nhận được phản hồi tích cực cho công ty.
Cách tiếp cận kể chuyện độc đáo của nhà làm phim, tập trung vào sự phát triển nhân vật và chủ đề hơn là hành động và cốt truyện, đã tạo nên một số bộ phim được giới phê bình đánh giá cao và gợi nhiều suy nghĩ.
Các phương pháp nghiên cứu phi truyền thống của nhà khoa học này, bao gồm việc đặt câu hỏi về những giả định lâu đời và thách thức những quan niệm thông thường, đã dẫn đến nhiều khám phá mang tính đột phá.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()